• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/26

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

26 Cards in this Set

  • Front
  • Back
accountant
kế toán
actuary
chuyên viên thống kê
advertising executive
phụ trách/trưởng phòng quảng cáo
bank clerk
nhân viên giao dịch ngân hàng
bank manager
người quản lý ngân hàng
businessman
nam doanh nhân
businesswoman
nữ doanh nhân
economist
nhà kinh tế học
financial adviser
cố vấn tài chính
health and safety officer
nhân viên y tế và an toàn lao động
HR manager (viết tắt của human resources manager)
trưởng phòng nhân sự
insurance broker
nhân viên môi giới bảo hiểm
PA (viết tắt của personal assistant)
thư ký riêng
investment analyst
nhà phân tích đầu tư
project manager
trưởng phòng/ quản lý dự án
marketing director
giám đốc marketing
management consultant
cố vấn cho ban giám đốc
manager
quản lý/ trưởng phòng
office worker
nhân viên văn phòng
receptionist
lễ tân
recruitment consultant
chuyên viên tư vấn tuyển dụng
sales rep (viết tắt của sales representative)
đại diện bán hàng
salesman / saleswoman
nhân viên bán hàng (nam / nữ)
secretary
thư ký
stockbroker
nhân viên môi giới chứng khoán
telephonist
nhân viên trực điện thoại