• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/47

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

47 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

地帯

ちたい
vành đai, vùngĐỊA ĐỚI, ĐÁI
携帯電話
けいたいでんわ
điện thoại di động HUỀ ĐỚI, ĐÁI ĐiỆN THOẠI
温帯
おんたい
ôn đới ÔN ĐỚI, ĐÁI
おび
đai, dây thắt lưng ĐỚI, ĐÁI
保温
ほおん
giữ nhiệt, duy trì độ ấm BẢO ÔN
保湿
ほしつ
giữ độ ẩm BẢO THẤP
保険
ほけん
bảo hiểm BẢO HiỂM
保つ
たもつ
giữ, bảo vệ BẢO
保留
ほりゅう
bảo lưu, hoãn lại BẢO LƯU
留学
りゅうがく
du học LƯU HỌC
停留所
ていりゅうじょ
bến đỗ xe buýt ĐÌNH LƯU SỞ
書留
かきとめ
gửi đảm bảo THƯ LƯU
保守的(な)
ほしゅてき(な)
có tính chất bảo thủ BẢO THỦ, THÚ ĐÍCH
留守
るす
vằng nhà LƯU THỦ, THÚ
守る
まもる
tuân theo, gữ gìn THỦ, THÚ
お守り
おまもり
lá bùa, bùa THỦ, THÚ
伝言
でんごん
tin nhắn TRUYỀN, TRUYỆN NGÔN
伝える
つたえる
truyền đạt, truyền lại TRUYỀN, TRUYỆN
手伝う
てつだう
giúp đỡ THỦ TRUYỀN, TRUYỆN
返済
へんさい
trả hết, thanh toán hết PHẢN TẾ
済む
すむ
kết thúc, hoàn tất TẾ
~済み
~ずみ
hoàn tất ~ TẾ
用件
ようけん
việc DỤNG KIỆN
件名
けんめい
tiêu đề KIỆN DANH
事件
じけん
sự kiện SỰ KIỆN
通信
つうしん
tuyền thông, thông tinTHÔNG TÍN
自信
じしん
tự tinTỰ TÍN
信じる
しんじる
tin tưởng, tin vào TÍN
着信履歴
ちゃくしんりれき
lịch sử cuộc gọi TRƯỚC TÍN LÝ LỊCH
履歴書
りれきしょ
sơ yếu lý lịch LÝ LỊCH THƯ
歴史
れきし
lịch sử LỊCH SỬ
受信箱
じゅしんばこ
hộp thư đến THỤ TÍN SƯƠNG, TƯƠNG
送信箱
そうしんばこ
hộp thư đi TỐNG TÍN SƯƠNG, TƯƠNG
ごみ箱
ごみばこ
thùng rác SƯƠNG, TƯƠNG
新規
しんき
mới lạ, mới mẻ TÂN QUI
規定
きてい
quy định, quy tắc QUI ĐỊNH
変換
へんかん
sự biến đổi, hoán chuyển BiẾN HÓAN
大変(な)
たいへん(な)
vất vả, rất ĐẠI BiẾN
変わる
かわる
thay đổi BiẾN
変える
かえる
đổi BiẾN
選択
せんたく
tuyển chọn, chọn lựa THIÊN(TUYỂN) TRẠCH
選手
せんしゅ
tuyển thủ THIÊN(TUYỂN) THỦ
選考
せんこう
lựa chọn THIÊN(TUYỂN) KHẢO
選ぶ
えらぶ
chọn THIÊN(TUYỂN)
決定
けってい
quyết định QUYẾT ĐỊNH
決める
きめる
quyết, quyết định QUYẾT
決まる

きまる

quyết định QUYẾT