Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
55 Cards in this Set
- Front
- Back
adenoids
|
hạch ở yết hầu
|
|
angiogram
|
phim quang tuyến mạch đồ
|
|
angiography
|
chụp hình mạch máu
|
|
antacid
|
chất trung hòa axít,
|
|
atypical
|
không điển hình, không thuộc loại nào
|
|
carcinoma
|
bướu ung thư
|
|
carcinogenic
|
tác nguyên gây ung thư
|
|
cardiovascular system
|
hệ thống tim mạch
|
|
catheter
|
ống thông
|
|
cerebrum
|
đại não
|
|
cerebellum
|
tiểu não
|
|
chemotherapy
|
hóa học trị liệu, hóa liệu
|
|
cholea
|
bệnh dịch tả
|
|
conceive
|
thụ thai
|
|
convalescence
|
thời kỳ dưỡng bệnh
|
|
critical condition
|
tình trạng nguy kịch
|
|
death certificate
|
giấy khai tử
|
|
detoxification
|
sự giải độc
|
|
discharge
|
1) xuất viện
2) tiết ra, chảy ra |
|
drug addiction
|
nghiền chất say
|
|
drug overdose
|
dùng thuốc quá liều lượng ấn định
|
|
ENT clinic
|
khoa tai
|
|
earlobe
|
trái tai
|
|
effect
|
tác dụng, hiệu quả
|
|
effective
|
có hiệu quả
|
|
ejaculation
|
sự xuất tinh
|
|
eye chart
|
bảng chữ
|
|
farsighted
|
viễn thị
|
|
immune system
|
hệ thống miễn nhiễm
|
|
implant
|
cấy ghép
|
|
incision
|
vết mỗ, vết cắt
|
|
incubator
|
lồng ấp, máy ấp
|
|
intensive care
|
chăm sóc đặc biệt
|
|
intercourse
|
sự giao hợp
|
|
intravenous
|
trong tĩnh mạch
|
|
lens
|
thủy tinh thể mắt
|
|
malaria
|
bệnh sốt rét
|
|
measle
|
bệnh sởi
|
|
obstetrician
|
bác sĩ sản khoa
|
|
pancreas
|
tuyến tụy. lá mía
|
|
phobia
|
sự sợ hãi vô căn cứ về đồ vật, động vật hay sự việc
|
|
posterior
|
ở phía sau
|
|
posture
|
tư thế, dáng bộ
|
|
reconstructive surgery
|
giải phẩu tái tạo
|
|
relapse
|
sự tái phát bệnh
|
|
muliple sclerosis
|
sơ cứng rãi rác
|
|
screening test
|
xét nghiệm để tìm bịnh
|
|
specimen
|
mẫu làm xét nghiệm
|
|
stable condition
|
tình trạng ổn định
|
|
stethoscope
|
ống nghe dùng để thích chẩn
|
|
syringe
|
ống chích thuốc
|
|
thighbone, femur
|
xương đùi
|
|
thyroid
|
tuyến giáp trạng
|
|
typhoid fever
|
sốt thương hàn
|
|
vasectomy
|
cắt bỏ nốg dẫn tinh
|