• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/24

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

24 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

cơ sở học thêm

じゅく

生徒

học sinh, học trò

せいと

ファイル

tập tin

営業

doanh nghiệp

えいぎょう

cha mẹ, song thân

おや

パーセント

phần trăm (%)

その次

tiếp theo

そのつぎ

習字

tập viết

しゅうじ

降ろす

cho xuống

おろす

下ろす

hạ xuống

おろす

届ける

gửi đến, chuyển đến

とどける

録音する

ghi âm

ろくおんする

いいことですね。

Hay nhỉ./ Được đấy nhỉ

お忙しいですか。

Anh/Chị có bận không?

おいそがしいですか。

それまでに

trước thời điểm đó

かまいません。

Không sao./ Không có vấn đề gì.

普通の

hiểm hóc

ふつうの

久しぶり

lâu

ひさしぶり

もともと

vốn dĩ

代わりをする

thay thế

かわりをする
美しい

đẹp

うつくしい
姿

tư thế, dáng điệu

すがた
とらえる

giành được

~

đối với ~