Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
24 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
塾 |
cơ sở học thêm |
じゅく |
|
生徒 |
học sinh, học trò |
せいと |
|
ファイル |
tập tin |
|
|
営業 |
doanh nghiệp |
えいぎょう |
|
親 |
cha mẹ, song thân |
おや |
|
パーセント |
phần trăm (%) |
|
|
その次 |
tiếp theo |
そのつぎ |
|
習字 |
tập viết |
しゅうじ |
|
降ろす |
cho xuống |
おろす |
|
下ろす |
hạ xuống |
おろす |
|
届ける |
gửi đến, chuyển đến |
とどける |
|
録音する |
ghi âm |
ろくおんする |
|
いいことですね。 |
Hay nhỉ./ Được đấy nhỉ |
|
|
お忙しいですか。 |
Anh/Chị có bận không? |
おいそがしいですか。 |
|
それまでに |
trước thời điểm đó |
|
|
かまいません。 |
Không sao./ Không có vấn đề gì. |
|
|
普通の |
hiểm hóc |
ふつうの |
|
久しぶり |
lâu |
ひさしぶり
|
|
もともと
|
vốn dĩ |
|
|
代わりをする
|
thay thế |
かわりをする
|
|
美しい
|
đẹp |
うつくしい
|
|
姿
|
tư thế, dáng điệu |
すがた
|
|
とらえる
|
giành được |
|
|
~ |
đối với ~ |
|