• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/39

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

39 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

警察

cảnh sát

けいさつ

駐車違反

đỗ xe trái phép

ちゅうしゃいはん

守る

bảo vệ, tuân thủ

まもる

集中

đang tuyển dụng

ぼしゅうちゅう

悲しい

buồn, phiền não

かなしい

騒ぐ

làm ồn, gây ồn ào

さわぐ

徐行

tốc độ chậm

じょこう

罰金

tiền phạt

ばっきん

注意する

chú ý

ちゅういする

だめ

không được, không thể

諦める

từ bỏ, bỏ cuộc, đầu hàng

あきらめる

立入禁止

cấm dẫm lên, cấm vào

たちいりきんし

使用中

đang sử dụng

しようちゅう

出席する

có mặt, tham dự

しゅっせきする

起きる

xảy ra

おきる

非常口

cửa khẩn cấp

ひじょうぐち

割引

sự giảm giá

わりびき

逃げる

chạy trốn, bỏ chạy

にげる

投げる

ném

なげる

泣ける

khóc

なける

相手

đối phương, người đối diện

あいて

規則

quy tắc, luật lệ

きそく

使用禁止

cấm sử dụng

しようきんし

締め切り

hạn cuối, kết thúc

しめきり

始まる

bắt đầu

はじまる

助け合う

hợp tác

たすけあう

伝える

truyền đạt

つたえる

マーク

dấu hiệu

戻る

quay lại

もどる

ボール

quả bóng

どういう ~

~ gì, ~ thế nào

危険

rủi ro, nguy hiểm

きけん

chỗ ngồi

せき

あいさつ

chào hỏi

同じ

giống nhau

おなじ

もう ~

không ~ nữa

あと ~

còn ~

~ ほど

khoảng ~, đến mức ~

元々

vốn dĩ, vốn là

もともと