Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
39 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
警察 |
cảnh sát |
けいさつ |
|
駐車違反 |
đỗ xe trái phép |
ちゅうしゃいはん |
|
守る |
bảo vệ, tuân thủ |
まもる |
|
募集中 |
đang tuyển dụng |
ぼしゅうちゅう |
|
悲しい |
buồn, phiền não |
かなしい |
|
騒ぐ |
làm ồn, gây ồn ào |
さわぐ |
|
徐行 |
tốc độ chậm |
じょこう |
|
罰金 |
tiền phạt |
ばっきん |
|
注意する |
chú ý |
ちゅういする |
|
だめ |
không được, không thể |
|
|
諦める |
từ bỏ, bỏ cuộc, đầu hàng |
あきらめる |
|
立入禁止 |
cấm dẫm lên, cấm vào |
たちいりきんし |
|
使用中 |
đang sử dụng |
しようちゅう |
|
出席する |
có mặt, tham dự |
しゅっせきする |
|
起きる |
xảy ra |
おきる |
|
非常口 |
cửa khẩn cấp |
ひじょうぐち |
|
割引 |
sự giảm giá |
わりびき |
|
逃げる |
chạy trốn, bỏ chạy |
にげる |
|
投げる |
ném |
なげる |
|
泣ける |
khóc |
なける |
|
相手 |
đối phương, người đối diện |
あいて |
|
規則 |
quy tắc, luật lệ |
きそく |
|
使用禁止 |
cấm sử dụng |
しようきんし |
|
締め切り |
hạn cuối, kết thúc |
しめきり |
|
始まる |
bắt đầu |
はじまる |
|
助け合う |
hợp tác |
たすけあう |
|
伝える |
truyền đạt |
つたえる |
|
マーク |
dấu hiệu |
|
|
戻る |
quay lại |
もどる |
|
ボール |
quả bóng |
|
|
どういう ~ |
~ gì, ~ thế nào |
|
|
危険 |
rủi ro, nguy hiểm |
きけん |
|
席 |
chỗ ngồi |
せき |
|
あいさつ |
chào hỏi |
|
|
同じ |
giống nhau |
おなじ |
|
もう ~ |
không ~ nữa |
|
|
あと ~ |
còn ~ |
|
|
~ ほど |
khoảng ~, đến mức ~ |
|
|
元々 |
vốn dĩ, vốn là |
もともと |