• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/62

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

62 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

- Must


- Have to

Tính bắt buộc của "must" cao hơn "have to"

Should have V3

Lẽ ra nên

Could have V3

Lẽ ra có thể

Would have V3

Lẽ ra sẽ

Must have V3

Hẳn đã

- Must be + N/adj


ex: 1. He must be rich.


2. He must be a teacher.

Hẳn là

- Suy luận có căn cứ, có cở sở ở hiện tại.

- Must be Ving


ex: He must be sleeping at home now.

Hẳn đang làm gì

- Suy luận có căn cứ, có cở sở ở hiện tại.

- Can't be + N/adj


ex: 1. He can't be rich.


2. He can't be a teacher.

Hẳn không thể là

- Suy luận có căn cứ, có cở sở ở hiện tại.

- Recently V2


- Have recently V3

- Tiếng Anh của người Mỹ


- Tương tự với "Already"

Should be Ving

Thật sự nên

Công thức nhấn mạnh

Will be Ving

Thật sự sẽ

Công thức nhấn mạnh

Would you like

Lời mời mộc

- Keep + O + V3


ex: Keep that door closed!

Nghĩa bị động

Keep out of the reach

reach: - với tới


- tầm với

- Take sb to sw


ex: Take the patient to the emergency room immediately.

Dẫn ai đi đâu

immediately

Ngay lập tức

Consult

- Tư vấn


- Tham vấn


Accelerate

Tăng

Take the time

Dành thời gian

Sustainable

Bền vững

Productivity (n)

Năng suất

Would rather V1 than V1

Thích hơn

Fill out the form

- Phiếu


- Điền vào

Had better = Should

- Nên


- Had better not

used to + V1

Đã từng

- tell her


- say to her

Nói với

Make an appointment

Sắp xếp một cuộc hẹn

Recommend = Suggest = Advise

- Khuyên


- Bảo


- Đề nghị

Record

(n) Hồ sơ


(v) Ghi âm

Contact

Liên hệ

take advantage of

- Tận dụng


- Lợi dụng

A. Cost


B. Charge

A. Phí nhỏ, phí mua hàng


B. Phí lớn, phí dịch vụ

Convenience (n)

Sự thuận tiện, tiện lợi

Expert

Chuyên gia

Benefit (n)

Lợi ích

improve flexibility

Cải thiện sự linh hoạt

- Be sure to + V1


- Make sure to + V1

Phải chắc chắn làm gì

include = enclose = attach

Đính kèm

Routine

Hằng ngày

Thank sb for sth

Cảm ơn ai về điều gì

- People in ...


- Product in ...



Người: in need


Vật: in demand

Encourage (v)

Khuyến khích

Enter (v)

Bước vào

Remind (v)

Nhắc nhở

hygiene (n)

Vệ sinh

Priority (n)

Quyền ưu tiên

Policy (n)

Chính sách

Matter (n)

Vấn đề

Update (v)

Cập nhât

Almost all

Hầu như tất cả

Theo sau serve as, work as?

Một vị trí hay một nghề

According to

Theo như

Equal to

- Bằng


- Tương đương

Therefore

Vì thế

Annual (adj)

- Thường niên


- Hằng năm

Agenda (n)

Chương trình nghị sự

Staff (n)

Cán bộ công nhân viên (số nhiều)

Memo

Thư báo nội bộ

Appreciate

Cảm kích

Deal with

- Đối phó


- Xử lý

discount

- Chiết khấu


- Giảm giá

in person

Trực tiếp