Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
38 Cards in this Set
- Front
- Back
Harbor = port |
Cảng |
|
Boat |
Cái thuyền |
|
Row |
Chèo thuyền |
|
Be docked at |
Neo |
|
Be docked at |
Neo |
|
Racing throught the water |
Chạy trên mặt nước |
|
Be docked at |
Neo |
|
Racing throught the water |
Chạy trên mặt nước |
|
Floating in the water |
Nổi trên mặt nước |
|
Sailing |
Giăng buồm |
|
Sailing |
Giăng buồm |
|
Mopping the floor |
Lau sàn nhà |
|
Leaning against |
Dựa vào cái gì đó |
|
Leaning against |
Dựa vào cái gì đó |
|
Filing cabinet |
Tủ hồ sơ |
|
Closet |
Tủ quần áo |
|
Hallway |
Tủ quần áo |
|
Feeding |
Cho con gì đó ăn |
|
Be closed to traffic = jammed with traffic |
Bị kẹt xe |
|
Patron |
Khách quen |
|
Laboratory |
Phòng thí nghiệm |
|
Charing the conference |
Chủ trì cuộc hội nghị |
|
Colleague |
Đồng nghiệp |
|
Pedestrians |
Những ngừoi đi bộ trên đường |
|
Resting |
Nghĩ ngơi |
|
Stair |
Cầu thang |
|
Elevator |
Thang máy |
|
Terminal |
Ga |
|
Grocery store |
Cửa hàng bách hoá |
|
Laundry |
Giặt ủi |
|
Porch |
Hiên nhà |
|
Lamp post |
Cột điện đường |
|
Intersection |
Ngã tư đường |
|
Hood |
Mui xe |
|
Fountain |
Đài phun nước |
|
Packing lot |
Bãi đậu xe |
|
Subway |
Tàu điện ngầm |
|
Minutes |
Biên bản cuộc họp |