• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/31

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

31 Cards in this Set

  • Front
  • Back

affectionate

Thương yêu, yêu mến, âu yếm, trìu mến

ambitious

Có nhiều tham vọng, có nhiều khát vọng

arrogant

Kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn

articulate

Có khả năng ăn nói lưu loát

artistic

Có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo

athletic

lực lưỡng, khoẻ mạnh

bossy

Hống hách, hách dịch

clever

Lanh lợi, thông minh

brilliant

Tài giỏi, lỗi lạc

conservative

Thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng

considerate

Ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác

courageous

Can đảm, dũng cảm

deceitful

Dối trá, lừa dối; lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt

easy-going

Thích thoải mái; vô tư lự, ung dung

emotional

Dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm

frugal

tiết kiệm

hardworking

Làm việc tích cực và chu đáo

heartless

Vô tâm, nhẫn tâm

messy

Hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi, bẩn thỉu

moody

hay thay đổi (tâm trạng), Buồn rầu, ủ rũ

narrow-minded

Hẹp hòi, nhỏ nhen

obnoxious

Rất khó chịu, đáng ghét, ghê tởm

optimistic

Lạc quan, yêu đời

outgoing

Dễ gần, thoải mái, thân mật , chan hòa

patient

Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí

picky

kén cá chọn canh (cầu kỳ, kiểu cách)

punctual

Đúng giờ (không chậm trễ)

reckless

Không lo lắng, không để ý tới; coi thường

stingy

keo kiệt, bủn xỉn

stubborn

Bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố

witty

Hóm hỉnh, dí dỏm