Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
59 Cards in this Set
- Front
- Back
possible
|
khả năng có thể xảy ra
|
|
burglar
|
kẻ trộm
|
|
shoot
|
bắn
|
|
revision
|
ôn lại, xem lại
|
|
lottery ticket
|
vé số
|
|
failed one's exam
|
thi trượt
|
|
facilities
|
điều kiện, cơ sơ vật chất̉
|
|
reason
|
lý do
|
|
frog
|
ếch
|
|
scheme
|
kế hoạch
|
|
insect
|
côn trùng
|
|
breed
|
chăn nuôi
|
|
pesticide
|
thuốc trừ sâu
|
|
intended
|
dự định
|
|
croaking
|
kêu ộp oạp
|
|
crop
|
vụ mùa
|
|
poverty
|
sự nghèo nàn, thiếu thốn
|
|
ancestor
|
tổ tiên
|
|
buzzing
|
tiếng rung, vo vo của sâu bọ
|
|
collect
|
thu thập
|
|
electricity
|
điện
|
|
useless
|
vô dụng
|
|
spread
|
lây lan
|
|
disease
|
bệnh
|
|
government
|
chính phủ
|
|
stun
|
gây choáng, gây sứng sốt
|
|
drink
|
Uống
|
|
unfortunate
|
không may
|
|
serious
|
nghiêm trọng
|
|
bill
|
hóa đơn
|
|
petrol
|
xăng
|
|
pay attention to
|
chú ý đến
|
|
cause
|
nguyên nhân
|
|
result
|
kết quả
|
|
sympathy
|
thông cảm
|
|
experience
|
kinh nghiệm
|
|
indicate
|
chỉ, nói đến
|
|
blame
|
đổ lỗi
|
|
embassy
|
Đại sứ quán
|
|
petrol gauge
|
đồng hồ báo xăng
|
|
declare
|
tuyên bố, tuyên ngôn
|
|
traffic
|
giao thông
|
|
departure
|
khởi hành
|
|
honestly
|
trung thực
|
|
victim
|
nạn nhân
|
|
press
|
báo chí
|
|
tyre
|
lốp xe
|
|
stuff
|
các thứ, các loại
|
|
conscience
|
lương tâm
|
|
anonymity
|
trạng thái giấu tên, vô danh
|
|
spurn
|
cự tuyệt
|
|
in common
|
chung, giống nhau
|
|
ghastly
|
kinh khủng
|
|
prove
|
chứng minh
|
|
currency
|
tiền tệ
|
|
devaluation
|
sự phá giá, giảm giá
|
|
deception
|
lừa dối
|
|
manipulate
|
chi phối
|
|
psychologist
|
nhà tâm lý học
|