• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/33

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

33 Cards in this Set

  • Front
  • Back

- Annually

- Hàng năm

- Appoint

- Bổ nhiệm (v)

- Appointment

- Cuộc hẹn (n)

- Diagnose

- Chuẩn đoán

- Prevent ....... from

- Ngăn chặn ai khỏilàm điều gì

- Record

- Hồ sơ

- Serious

- Nghiêm trọng, nghiêm túc



- Ditraction

- Sự sao nhãng

- Evident

- Hiển nhiên, rõ ràng

- Position

- Vị trí

- Restore

- Khôi phục

- Alternative

- Sự chọn lựa, sự thay thế cái khác (a,n)

- Aspect

- Khía cạnh

- Concern

- Lo lắng

- Personel

- Nhân sự

- Policy

- Chính sách

- Regardless off

- Bất chấp

- Suit

- Phù hợp (v)

- Consult

- Tham vấn, tư vấn

- Control

- Điều khiển

- Convenient

- Tiện lợi

- Factor

- Nhân tố

- Limit

- Giới hạn

- Monitor

- Quản lý

- Potential

- Tiềm năng (n)

- Samle

- Mẫu (Thí nghiệm)

- Make sense

- Có ý nghĩa

- Volunteer

- Tình nguyện

- Authorize

- Uỷ quyền, Thẩm quyền

- Designate

- Chỉ định, Bố trí

- Relevant to = Pertinent

- Tương ứng, thích hợp

- Pertinent information

- Thông tin thích hợp

- Procedure

- Thủ tục