Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
33 Cards in this Set
- Front
- Back
- Annually |
- Hàng năm |
|
- Appoint |
- Bổ nhiệm (v) |
|
- Appointment |
- Cuộc hẹn (n) |
|
- Diagnose |
- Chuẩn đoán |
|
- Prevent ....... from |
- Ngăn chặn ai khỏilàm điều gì |
|
- Record |
- Hồ sơ |
|
- Serious |
- Nghiêm trọng, nghiêm túc |
|
- Ditraction |
- Sự sao nhãng |
|
- Evident |
- Hiển nhiên, rõ ràng |
|
- Position |
- Vị trí |
|
- Restore |
- Khôi phục |
|
- Alternative |
- Sự chọn lựa, sự thay thế cái khác (a,n) |
|
- Aspect |
- Khía cạnh |
|
- Concern |
- Lo lắng |
|
- Personel |
- Nhân sự |
|
- Policy |
- Chính sách |
|
- Regardless off |
- Bất chấp |
|
- Suit |
- Phù hợp (v) |
|
- Consult |
- Tham vấn, tư vấn |
|
- Control |
- Điều khiển |
|
- Convenient |
- Tiện lợi |
|
- Factor |
- Nhân tố |
|
- Limit |
- Giới hạn |
|
- Monitor |
- Quản lý |
|
- Potential |
- Tiềm năng (n) |
|
- Samle |
- Mẫu (Thí nghiệm) |
|
- Make sense |
- Có ý nghĩa |
|
- Volunteer |
- Tình nguyện |
|
- Authorize |
- Uỷ quyền, Thẩm quyền |
|
- Designate |
- Chỉ định, Bố trí |
|
- Relevant to = Pertinent |
- Tương ứng, thích hợp |
|
- Pertinent information |
- Thông tin thích hợp |
|
- Procedure |
- Thủ tục |