Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
103 Cards in this Set
- Front
- Back
Consult s.one |
Tư vấn,tham vấn |
|
Consult with=discuss with |
Thảo luận |
|
Control |
Kiểm soát |
|
Convenient |
Tiện lợj |
|
Detect |
Phát hjện |
|
Interaction |
Tương tác |
|
Potential |
Adj- tiềm năng |
|
Sample |
Mẫu |
|
Make sense |
Giác quan |
|
Volunteer |
V,N tình nguyện |
|
V+adv,N |
Động từ thường |
|
Admit |
Thừa nhận,tiếp nhận |
|
Designate/assign |
Chỉ đinh,phan côg-vật,ngườj |
|
Identify |
Nhận diện |
|
Permit=allow |
Cho phép |
|
Relevant to=pertinent |
Có liên quan,thjch hơp |
|
Procedure |
Thủ tục |
|
Rerult in/from |
Dan đến/bnguồn từ̉ |
|
Statement |
Trjnh bày,phát bjểu |
|
Alternative |
Thay thê,lưa chon.(N,j) |
|
Concern=anxious=worry |
Lo lắng |
|
Emphasize,stress |
Nhấn mạnh |
|
Incur=subject to+N,ving |
Phảj chịu |
|
Personnel |
Nhan sư |
|
Policy |
Chjnh sách |
|
Regardless of=in spite of/despite+N |
Bấp chấp cáj gj |
|
Suit |
Phù hợp |
|
Be conscious of=be aware of |
Nhận thức về |
|
Distraction |
Sự sao lãng |
|
Encouragement |
Cổ vũ,động vjên |
|
Evident/obvious |
Rõ ràng(adj)-chứng cứ(N) |
|
Habit |
Thój quen |
|
Overview=summary |
Tóm tắt,tổng quan |
|
Regularly |
Cân đốj |
|
Restore |
Khôj phục |
|
No+adj+damage |
Gja |
|
Evaluate/judge/assess |
Đánh gjá |
|
Appointment |
Bổ nhjệm,bị động |
|
Diagnose |
Chuẩn đoán |
|
Effective |
Có hjệu lực,hquả |
|
Instrument |
Dụng cụ |
|
Prevent+from |
Ngăn |
|
Record |
Hồ sơ |
|
Refer to |
Tham khảo,chj ra |
|
Serious |
Ngtrog,ngtúc |
|
How+adj/adv+s+v |
Như thế nào.. |
|
Assignments |
Bỏ s phaj thêm a/an(nvụ) |
|
Constantly=coninually |
Ljên tục |
|
Constitute |
Thjết lập |
|
Impact |
Tác động,anh hưởng |
|
Investigate/investi |
Đjều tra,dtư |
|
Subscribe |
Đặt mua |
|
Thorough |
Triệt để |
|
Admire |
Khâm phục |
|
Collection |
Sưu tập,hàng hóa |
|
Criticism |
Phê bình,chỉ trích |
|
By express mail |
Bày tỏ,tốc hành |
|
Leisure |
Gjảj trí |
|
Respond/response->promptly |
V,N phản hồj nhanh chóng |
|
Significant |
Đáng kể |
|
Specialize |
Chuyên môn hóa |
|
Broaden/broad |
V,adj, mở rộng |
|
Favorite market |
Thj trường thuân lơj |
|
To prefer st to st |
Ưu tjên,ưa chuộng |
|
Taste/relaxa |
Nếm,ngj ngơj |
|
Approach |
(V,N) đến gần,phươg pháp |
|
Audience |
Khán gjả |
|
Creative |
Sáng tạo |
|
Element |
Nhân tố |
|
Experience |
(n,v)kjnh ngjêm,traj ngjêm |
|
Occur/take place/happend |
Xay ra |
|
Perform |
Bỉeu djen,hdôg |
|
speaker->rehearse |
Ng djễn tập |
|
Review |
Xem laj,phê bjnh,dánh gjá |
|
Sell out |
Bán hết |
|
Conflict |
Mâu thuân-sung đột |
|
Attainment/achievement |
Sư đat dc trog hoc thức |
|
Combine=mix |
Kết hợp,trộn |
|
Description |
Mô tả |
|
Scatter |
Truyền bá/đạt |
|
Entertainment |
Gjảj trí,tán thành |
|
Influence=affect=effect.n |
Ành hưởng |
|
Range/scope |
Pham vi,quy mô |
|
Release |
Tung ra.tjết lộ |
|
Separately |
1cách tách biệt |
|
Successive=consecutine |
Liên tjếp |
|
Ahead of+N=in advance |
Trước |
|
Provided that=as long as |
Miễn là |
|
Apply to |
Ap dung,nôp đơn |
|
Reliable |
Đáng tin cậy |
|
Make+v1/v3/adj |
Lam.. |
|
Busy=engaged |
Bận |
|
Coincide with st |
Trùng/hợp vớj |
|
Confusion |
Lộn xộn |
|
Contact somethjng |
Ljên lac vớj |
|
Disappoint |
Thất vọng |
|
Intend |
Dự định,thjết kế |
|
License |
Gjấy phép |
|
Nervously |
Lo lắng |
|
Optional |
Tùy chọn |
|
Tempt |
Lôj kéo,cám dỗ |
|
Class |
Hạng,đẳng cấp |
|
Rentals |
Cho thuê |