Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
31 Cards in this Set
- Front
- Back
方 |
vị, người (cách nói kính trọng của ひと) |
|
向こう |
むこう Đằng kia, bên đấy |
|
島 |
しま |
|
村 |
むら |
|
港 |
みなと |
|
近所 |
きんじょ |
|
ふた |
cái nắp |
|
は |
Cái lá |
|
曲 |
きょく |
|
楽しみ |
niềm vui |
|
もっと |
Hơn nữa |
|
夜行バス |
やこうバス |
|
詳しい |
くわしいーCụ thể, chi tiết |
|
スキー場 |
スキーじょう-Địa điểm trượt tuyết |
|
草津 |
-một địa điểm du lịch ở tỉnh Gunma |
|
カーテン |
Cái rèm |
|
ひも |
Sợi dây |
|
ふた |
cái nắp |
|
は |
Cái lá |
|
曲 |
きょく |
|
楽しみ |
|
|
もっと |
Hơn nữa |
|
夜行バス |
やこうバス |
|
詳しい |
くわしいーCụ thể, chi tiết |
|
スキー場 |
スキーじょう-Địa điểm trượt tuyết |
|
草津 |
くさつー một địa điểm du lịch ở tỉnh Gunma |
|
しゅ |
-đỏ,màu đỏ |
|
交わります |
はじわりますーgiao lưu, quan hệ với |
|
ことわざ |
-Ngạn ngữ |
|
仲よくします |
なかよくします |
|
必要[な] |
ひつよう「な」 -Cần thiết |