• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/31

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

31 Cards in this Set

  • Front
  • Back

vị, người (cách nói kính trọng của ひと)

vị, người (cách nói kính trọng của ひと)

向こう

むこう Đằng kia, bên đấy

むこう Đằng kia, bên đấy

しま

しま

むら

むら

みなと

みなと



近所

きんじょ

きんじょ

ふた

おくじょう

cái nắp

かいがいーHải ngoại

Cái lá

ーleo núi

きょく

楽しみ

きかいーcơ hội

niềm vui

もっと

 きょか ー giấy phép

Hơn nữa

夜行バス

まる-vòng tròn

やこうバス

詳しい

-そうさ ー thao tác

くわしいーCụ thể, chi tiết

スキー場

ほうほうーPhương pháp

スキーじょう-Địa điểm trượt tuyết

草津

せつびーThiết bị

-một địa điểm du lịch ở tỉnh Gunma

カーテン

Cái rèm

Cái rèm

ひも

Sợi dây

Sợi dây

ふた



cái nắp

cái nắp

Cái lá

Cái lá

きょく

きょく

楽しみ

もっと

Hơn nữa

Hơn nữa

夜行バス



やこうバス

やこうバス

詳しい

くわしいーCụ thể, chi tiết

くわしいーCụ thể, chi tiết

スキー場

スキーじょう-Địa điểm trượt tuyết

スキーじょう-Địa điểm trượt tuyết

草津

くさつー  một địa điểm du lịch ở tỉnh Gunma

くさつー một địa điểm du lịch ở tỉnh Gunma

しゅ

-đỏ,màu đỏ

交わります

はじわりますーgiao lưu, quan hệ với

はじわりますーgiao lưu, quan hệ với

ことわざ

-Ngạn ngữ 

-Ngạn ngữ

仲よくします



なかよくします

なかよくします

必要[な]



ひつよう「な」 -Cần thiết

ひつよう「な」 -Cần thiết