Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
40 Cards in this Set
- Front
- Back
College |
Trường cao đẳng |
|
University |
Trường đại học |
|
Vocational school |
Trường dạy nghề |
|
Academy of music |
Nhạc viện |
|
Boarding school |
Trường nội trú |
|
Fine arts school |
Trường Mỹ Thuật |
|
Law school |
Trường luật, pháp lý |
|
Foreign language school |
Trường ngoại ngữ |
|
Army medical school |
Trường quân y |
|
Teacher's training college |
Trường cao đẳng sư phạm |
|
Polytechnic university |
Trường đại học bách khoa |
|
HCMC conservatory |
Nhạc viện tpHcm |
|
College of pharmacy |
Trường đại học dược |
|
College of agriculture |
Trường dh nông nghiệp |
|
Foreign languages teacher's training college |
Trường dh sư phạm ngoại ngữ |
|
Hanoi university |
Trường đh tổng hợp |
|
Medical college |
Trường đh y |
|
Kindergarten |
Nhà trẻ |
|
Nursery school |
Trường mẫu giáo |
|
Elementary school |
Trường tiểu học anh |
|
Grade school |
Trường tiểu học |
|
High school |
Trường trung học |
|
Secondary school |
Trường trung học |
|
High school principal |
Hiệu trưởng trường trung học |
|
An elementary school head |
Hiệu trưởng trường tiểu học |
|
A college president or rector |
Hiệu trưởng trường dh |
|
A university dean |
Trưởng khoa đại học |
|
A lecturer |
Giảng viên |
|
A professor |
Giáo sư |
|
Associate professor |
Phó giáo sư |
|
Assistant professor |
Trợ giảng |
|
An undergraduate |
Sv chưa tốt nghiệp |
|
A graduate |
Tốt nghiệp |
|
A freshman |
Sinh viên năm thứ nhất |
|
A sophomore |
Sv2 |
|
A junior |
Sv3 |
|
A senior |
Sv4 |
|
A staff member of the college |
Cán bộ giảng dạy dh |
|
Higher and secondary vocational school |
Dh và trung học chuyên nghiệp |
|
HCMC nationnal university |
Trường đại học quốc gia tp hcm |