Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
125 Cards in this Set
- Front
- Back
おさけ
|
お酒 - Rượu sake
|
|
にほんしゅ
|
日本酒 - Rượu Nhật
|
|
しょうちゅう
|
焼酎 - Rượu ShoChu Nhật
|
|
ウィスキー
|
Rượu Whisky
|
|
ワイン
|
Rượu Vang
|
|
ビール
|
Bia
|
|
にほんりょうり
|
日本料理 - Món ăn Nhật
|
|
そば
|
Mì
|
|
てんぷら
|
Món tẩm bột chiên
|
|
すし
|
Món ăn sushi
|
|
さしみ
|
Món ăn cá sống
|
|
なっとう
|
納豆 - Đậu đã lên men
|
|
おんがく
|
音楽 - Âm nhạc
|
|
うた
|
歌 - bài hát
|
|
やきゅう
|
野球 - Bóng chày
|
|
たっきゅう
|
卓球 - Bóng bàn
|
|
すいえい
|
水泳 - Môn bơi lội
|
|
テレビ
|
TV
|
|
ばんぐみ
|
番組 - Chương trình tivi
|
|
ニュース
|
Thời sự
|
|
ドラマ
|
Phim truyền hình
|
|
クイズ
|
Câu đố
|
|
にほんご
|
日本語 - Tiếng Nhật
|
|
えいご
|
英語 - Tiếng Anh
|
|
たべます
|
食べます- Ăn
|
|
のみます
|
飲みます - Uống
|
|
みます
|
見ます - Xem
|
|
ききます
|
聞きます - Nghe
|
|
ロック
|
Nhạc Rock
|
|
ジャズ
|
Nhạc Jazz
|
|
ポップス
|
Nhạc Pop
|
|
クラシック
|
Nhạc cổ điển
|
|
スポーツ
|
Thể thao
|
|
テニス
|
Tennis
|
|
サッカー
|
Bóng đá
|
|
バスケットボール
|
Bóng rổ
|
|
わかります
|
分かります - Hiểu
|
|
おもしろい
|
面白い - Thú vị
|
|
すきです
|
好きです - Thích thú
|
|
だいすきです
|
大好きです - Rất thích
|
|
だいじょうぶです
|
大丈夫です - Không sao
|
|
あさ
|
朝 - Buổi sáng
|
|
ひる
|
昼 - Buổi trưa
|
|
ばん(よる)
|
晩(夜) - Buổi tối
|
|
あさごはん
|
朝ご飯 - Bữa Ăn sáng
|
|
ひるごはん
|
昼ご飯 - Bữa Ăn trưa
|
|
ばんごはん
|
晩ご飯 - Bữa Ăn tối
|
|
アルバイト
|
Việc làm bán thời gian
|
|
ゲーム
|
Trò chơi
|
|
インターネット
|
Internet
|
|
おふろ
|
お風呂 - Bồn tắm
|
|
おきます
|
起きます - Thức dậy
|
|
ねます
|
寝ます - Ngủ
|
|
(がっこうへ)いきます
|
(学校へ)行きます - Đi (đến trường)
|
|
(がっこうへ)きます
|
(学校へ)来ます - Đến (trường)
|
|
かえります
|
帰ります - Trở về
|
|
(おふろに)はいります
|
(お風呂に)入ります - Vào (bồn tắm)
|
|
(しんぶんを)よみます
|
(新聞を)読みます - Đọc báo
|
|
(べんきょうを)します
|
(勉強を)します - Học
|
|
まいにち
|
毎日 - Mỗi ngày
|
|
やすみ
|
休み - Nghỉ ngơi
|
|
やすみのひ
|
休みの日 - Ngày nghỉ
|
|
インターネットカフェ
|
Internet cafe
|
|
かいもの
|
買い物 - Mua sắm
|
|
カラオケ
|
Karaoke
|
|
ゲームセンター
|
Trung tâm giải trí
|
|
こうえん
|
公園 - Công viên
|
|
しょうてんがい
|
商店街 - Khu phố có nhiều cửa hàng
|
|
スーパー
|
Siêu thị
|
|
スポーツセンター
|
Trung tâm thể dục thể thao
|
|
せんたく
|
洗濯 - Giặt giũ
|
|
そうじ
|
掃除 - Quét dọn
|
|
デパート
|
Trung tâm thương mại
|
|
でんわ
|
電話 - Điện thoại
|
|
としょかん
|
図書館 - Thư viện
|
|
れんしゅう
|
練習 - Luyện tập
|
|
(でんわを)かけます
|
(電話を)かけます - Gọi (điện thoại)
|
|
でかけます
|
出かけます - Đi ra ngoài
|
|
ぶらぶらします
|
Đi lang thang quanh quẩn (Nhàn rỗi, không có mục đích)
|
|
ときどき
|
時々 - Thỉnh thoảng
|
|
~いがい
|
~以外 - Ngoại trừ, ngoại lệ
|
|
やすいですね
|
安いですね - Rẻ quá
|
|
きょう
|
今日 - Hôm nay
|
|
あした
|
明日 - Ngày mai
|
|
あさって
|
明後日 - Ngày mốt
|
|
きのう
|
昨日 - Hôm qua
|
|
おととい
|
一昨日 - Hôm kia
|
|
こんしゅう
|
今週 - Tuần này
|
|
らいしゅう
|
来週 - Tuần sau
|
|
さらいしゅう
|
再来週 - Tuần sau nữa
|
|
せんしゅう
|
先週 - Tuần trước
|
|
ことし
|
今年 - Năm nay
|
|
らいねん
|
来年 - Năm sau
|
|
さらいねん
|
再来年 - Năm sau nữa
|
|
きょねん
|
去年 - Năm Ngoái
|
|
こんど
|
今度 - Lần này
|
|
なつやすみ
|
夏休み - Nghỉ hè
|
|
れんきゅう
|
連休 - Ngày nghỉ dài
|
|
ゴールデンウィーク
|
Tuần lễ vàng
|
|
かのじょ
|
彼女 - Cô ấy
|
|
ごはん
|
ご飯 - Cơm
|
|
パーティー
|
Buổi tiệc
|
|
りょうり
|
料理 - Thức ăn, món ăn
|
|
はなし
|
話 - Câu chuyện
|
|
(ともだちに)あいます
|
(友達に)会います - Gặp (bạn)
|
|
(うたを)うたいます
|
(歌を)歌います - Hát (bài hát)
|
|
(ともだちが)きます
|
(友達が)きます - (Bạn) đến
|
|
(りょうりを)つくります
|
(料理を)作ります - Chế biến món ăn
|
|
いろいろ
|
色々 - Nhiều thứ, nhiều loại, phong phú
|
|
とても
|
Rất
|
|
もうすぐ
|
もう直ぐ - Sắp
|
|
~じん(ベトナムじん)
|
~人(ベトナム人) - Người (người việt nam)
|
|
たのしみです
|
楽しみです - Vui, mong đợi
|
|
みたいです
|
見たいです - Muốn xem
|
|
いま
|
今 - Bây giờ
|
|
がくせい
|
学生 - Học sinh, sinh viên
|
|
ことば
|
言葉 - Từ vựng
|
|
しあい
|
試合 - Trận đấu
|
|
しゅくだい
|
宿題 - Bài tập về nhà
|
|
せいかつ
|
生活 - Cuộc sống
|
|
ふくしゅう
|
復習 - Ôn tập
|
|
よしゅう
|
予習 - Chuẩn bị bài trước
|
|
だいたい
|
大体 - Đại khái, hầu hết
|
|
ざんねんです
|
残念です - Đáng tiếc
|
|
よくわかりません
|
よく分かりません - Không hiểu rõ lắm
|