Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
36 Cards in this Set
- Front
- Back
Agreement |
Hợp đồng Thỏa thuận |
|
Assurance Assure. Ensure
|
N: sự bảo đảm V: bảo đảm |
|
Determine |
= find out= influence |
|
Abide by |
= comply with= observe=follow=stick to =to conform Tuân theo |
|
Provision Provide/ supply S.O with S.T |
Điều khoản |
|
Resolve |
Giải quyết |
|
Declare |
Tuyên bố |
|
Obligate: v N: obligation Adj: obligatory |
Bắt buộc |
|
Integral= essential |
Thiết yếu |
|
Term |
Điều khoản. Thuật ngữ. Kì hạn. Học kì |
|
Attract |
= draw=appeal to Thu hút |
|
Compare |
With/to: so sánh - khi rút gọn luôn ở v3 |
|
Competition |
Sự cạnh tranh Đối thủ cạnh tranh Cuộc thi |
|
Convince Persuade |
Thuyết phục ai tin vào điều gì Thuyết phục ai làm gì |
|
Inspiration |
Truyền cảm hứng |
|
Productive |
Có năg suất Có hiệu quả |
|
Character Characteristic |
- tính cách. Nhân cách - đặc điểm |
|
Imply |
Hàm ý Ngụ ý |
|
Promise Promising: adj |
Hứa. Cam kết Đầy triển vọng |
|
Break down |
= out of order: hư |
|
Address |
Hướng đến. Giải quyết |
|
Demonstrate |
Chứng minh Minh họa |
|
Risk |
N: rủi ro |
|
Substitution: n Substitute:v |
= Replace |
|
Avoid: v |
Tránh Bãi bỏ. Hủy bỏ |
|
Grower |
N: người trồng trọt |
|
Be supposed to v |
Có nghĩa vụ |
|
Discussion on/ about st |
Thảo luận về việc gì |
|
Sau according to Instead of |
N.p/ v.ing |
|
Prepared +to do st/ for st |
Chuẩn bị lm j |
|
Consumed with +N |
Héo hon vì |
|
Replaced with st |
Dc thay thế bởi |
|
Achieve Accomplish Attain |
Đạt được Giành được |
|
Confidential |
Bí mật |
|
Former |
Cũ. Trước đây |
|
Mandatory |
Bắt buộc |