• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/29

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

29 Cards in this Set

  • Front
  • Back
THỜI (Bộ NHẬT) - 10 nét
Thổ + Thốn= Tự
Nhật +Tự = Thời
とき - Lúc, khi
時 限
じ げん - Thời hạn
時 期
じき - Thời kì, đến lúc
GIAN (Bộ MÔN) -12nét
あいだ - ở giữa (hai bên)
間に合う
まにあう - kịp (giờ)
時 間
じかん - thời gian
間 接
かんせつ - gián tiếp
人 間
にんげん - loài người
GIAN (Bộ MÔN) -5nét
半 ば
なか ば -một nửa, ở giữa
半 分
はん ふん - phân nửa
半 日
はん にち - nửa ngày
半 年
はん とし - nửa năm
PHÂN, PHẦN, PHẬN (Bộ ĐAO) - 4 nét
分かる
わ かる -hiểu biết (phân ka rư )
分 解
ふん かい -phân tích, tháo rời, phân giải
何 分
なん ふん - mấy phút
自 噴
じ ふん - tự mình
HỘI (Bộ NHÂN) -6 nét
会 う
あ う -gặp
会 員
かい いん - hội viên
会 館
かい かん - hội quán, hội trường
XÁ (Bộ THỊ) - 7 nét
会 社
かい しゃ - công ty
社 会
しゃ かい - xã hội
社 長
しゃ ちょう - giám đốc
神 社
じん じゃ - đền Thần Đạo