Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
32 Cards in this Set
- Front
- Back
Approximate |
Khoảng |
|
Attain |
Giành được |
|
Conducive |
Có ích |
|
Alternative |
Thay thế |
|
Highlight |
Điểm nổi bật |
|
System |
Hệ thống |
|
Technique |
Kỹ thuật |
|
Identify |
Nhận dạng |
|
Confine |
Hạn chế |
|
Automatic |
Tự động |
|
Artificial |
Nhân tạo |
|
Amplitude |
Độ rộng |
|
Analyse |
Phân tích |
|
Ascertain |
Xác định |
|
Breakthrough |
Phát minh |
|
Dimension |
Kích thước |
|
Progress |
Tiến bộ |
|
Transfer |
Chuyển |
|
Update |
Cập nhập |
|
Rectify |
Sửa chữa |
|
Electricity |
Điện |
|
Compatible |
Tương thích |
|
Assemble |
Tập hợp |
|
Apparent |
Rõ ràng |
|
Approach |
Tiếp cận |
|
Assume |
Cho là , Thừa nhận |
|
Condition |
Điều kiện |
|
Explore |
Khám phá |
|
Recycle |
Tái chế |
|
Upgrade |
Nâng cấp |
|
Prosess |
Quy trình |
|
Doubt |
Nghi ngờ |