Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
29 Cards in this Set
- Front
- Back
Advantage |
Thuận lợi |
|
Capable |
Có năng lực |
|
Consist |
Gồm |
|
Designate |
Chỉ định, xác định |
|
Facilitate |
Tạo thuận lợi |
|
Regulation |
Quy tắc |
|
Ambition |
Hoài bão |
|
Capture |
Bắt giữ |
|
Consult |
Tham khảo |
|
Despair |
Tuyệt vọng |
|
Lead time |
Bắt đầu - Kết thúc ( time) |
|
Speadsheet |
Bảng tính |
|
Appoint |
Bổ nhiệm |
|
Compile |
Biên soạn |
|
Critic |
Nhà phê bình |
|
Effective |
Có hiệu quả |
|
Opponent |
Địch thủ |
|
Stationery |
Đồ dùng văn phòng |
|
Appreciate |
Đánh giá cao |
|
Conduct |
Điều khiển |
|
Delicate |
Sắc bén |
|
Efficient |
Có năng suất cao |
|
Overall |
Nhìn chung |
|
World-wide |
Khắp thế giới |
|
Productive |
Năng suất |
|
Escort |
Đội hộ tống |
|
Deserve |
Xứng đáng |
|
Conflict |
Xung đột |
|
Candidate |
Ứng viên |