Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
41 Cards in this Set
- Front
- Back
Interview (v n /'intəvju:/)
|
phỏng vấn, cuộc phỏng vấn
|
|
survey (v n /'sə:vei/)`
|
khảo sát, điều tra
|
|
statement ( n /'steitmənt/)
|
sự bày tỏ, lời phát biểu
|
|
correction ( n /kə'rek∫n/)
|
sự sửa, hiệu chỉnh
|
|
frequently (adv /´fri:kwəntli/)
|
thường xuyên
|
|
cousin (n /ˈkʌzən/)
|
anh em họ
|
|
situation (n /,sit∫u'ei∫n/)
|
vị trí, hoàn cảnh, trường hợp
|
|
permanent (adj /'pə:mənənt/)
|
lâu dài, cố định
|
|
habit (n /´hæbit/)
|
thói quen, tập quán
|
|
temporary ( adj/ˈtɛmpəˌrɛri/)
|
tạm thời, nhất thời
|
|
regular (adj /'rəgjulə/)
|
đều đều, thường lệ
|
|
truth ( n /tru:θ/)
|
sự thật
|
|
traditional (adj /trə´diʃənəl/)
|
thuộc về truyền thống
|
|
instruction ( n /ɪn'strʌkʃn/)
|
lời chỉ dẫn
|
|
direction (n /di'rek∫n/)
|
sự điều khiển, chỉ huy, phương hướng
|
|
happen (v /'hæpən/)
|
xảy đến, xảy ra
|
|
trend (n /trend/)
|
xu hướng, xu thế
|
|
expect (v /ɪk'spekt/)
|
chờ đợi, mong chờ
|
|
envy (v n /´envi/)
|
thèm muốn, ghen tị
|
|
criticise (v /ˈkrɪtəˌsaɪz/)
|
phê bình, chỉ trích
|
|
describe (v /dɪˈskraɪb/)
|
miêu tả, diễn tả
|
|
sense (n /sens/)
|
giác quan, tri giác
|
|
possession (n /pə'zeʃn/)
|
vật sở hữu, tài sản
|
|
behave (v /bi'heiv/)
|
đối xử, cư xử
|
|
concert (n /kən'sə:t/)
|
buổi hòa nhạc
|
|
demand (n /dɪˈmɑ:nd/)
|
nhu cầu, đòi hỏi
|
|
retire (v /ri´taiə /)
|
rời đi, nghỉ hưu
|
|
application form (n /æplɪ'keɪʃn fɔ:m/)
|
hồ sơ dự tuyển, hồ sơ đăng ký
|
|
tutor (n /´tju:tə/)
|
giám hộ, gia sư
|
|
tutorial (adj /tju´tɔ:riəl/)
|
(thuộc) hướng dẫn, giảng giải
|
|
probably (adv /´prɔbəbli/)
|
có khả năng, có thể
|
|
college (n /'kɔlidʤ/)
|
trường cao đẳng, đại học
|
|
solar (adj /soulə/)
|
(thuộc) mặt trời
|
|
alternative (/ɔlˈtɜrnətɪv , ælˈtɜrnətɪv/)
|
lựa chọn 1 trong 2, giải pháp thay thế
|
|
domestic (adj /də'mestik/)
|
nội địa
|
|
similar (adj /´similə/)
|
tương tự
|
|
region (n /'ri:dʒən/)
|
vùng miền
|
|
expert (n/'ekspɜ:t/)
|
chuyên gia
|
|
graph (n /gra:f/)
|
biểu đồ, đồ thị
|
|
increase (v n /'ɪŋkri:s/)
|
tăng, sự tăng
|
|
decrease (v n / 'di:kri:s/)
|
giảm, sự giảm
|