Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
20 Cards in this Set
- Front
- Back
Rattlesnake |
V rắn chuông |
|
Predation |
N sự ăn thịt |
|
Hibernation |
N sự ngủ đông |
|
Crevice |
N đường nứt, kẽ hở |
|
Prey |
N con mồi |
|
Gestate |
V mang thai |
|
Bask |
V phơi nắng, tắm nắng |
|
Depredation |
N sự cướp bóc, phá phách |
|
Dispute with |
V bàn cãi, tranh luận |
|
Camaraderie |
N sự thân thiết, tình bạn |
|
Stroller |
N người đi tản bộ |
|
Bystanders |
= spectator |
|
Charter |
V tuyên bố, thôg báo điều gì quan tronhj |
|
Notably |
V đáng kể, đáng chú ý |
|
Crayfish |
N tôm đồng |
|
Fluctuation |
Sự dao động |
|
Crest |
N ngọn sóng |
|
Trough |
Sự lõm của sóng |
|
Amplitude |
Sự rộng, độ lớn |
|
Mask |
= prevent |