Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
25 Cards in this Set
- Front
- Back
Tall |
Cao |
|
Short |
Thấp |
|
Slim |
Mảnh khảnh |
|
Fat |
Mập |
|
Chubby |
Hơi mập/mũm mĩm |
|
Thin |
Ốm |
|
Charming |
Quyến rũ |
|
Gorgeous |
Lộng lẫy |
|
Obese |
Béo phì |
|
Brave |
Dũng cảm |
|
Ambitious |
Tham vọng/có hoài bão |
|
Intelligent |
Thông minh |
|
Hướng ngoại |
Extroverted |
|
Introverted |
Hướng nội |
|
Duyên dáng |
Graceful |
|
Tự tin |
Confident |
|
Tốt bụng |
Kind |
|
Generous |
Hào phóng |
|
Thoughtful |
Chu đáo / ân cần |
|
Cautious |
Cẩn thận |
|
Dễ tính |
Easy going |
|
Sociable |
Hoà đồng |
|
Anh ấy kiêu / Anh ấy ngạo mạn |
He is arrogant. |
|
Lazy |
Lười biếng |
|
Mischievous |
Tinh nghịch / Nghịch ngợm |