Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
34 Cards in this Set
- Front
- Back
are you in the queue?
|
anh/chị có đang xếp hàng không?
|
|
next, please!
|
xin mời người tiếp theo!
|
|
do you take credit cards?
|
anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
|
|
I'll pay in cash
|
tôi sẽ trả tiền mặt
|
|
I'll pay by card
|
tôi sẽ trả bằng thẻ
|
|
could I have a receipt, please?
|
cho tôi xin giấy biên nhận được không?
|
|
would you be able to gift wrap it for me?
|
bạn có thể gói món quà này lại giúp tôi được không?
|
|
would you like a bag?
|
anh/chị có cần lấy túi không?
|
|
I'd like to return this
|
tôi muốn trả lại cái này
|
|
I'd like to change this for a different size
|
tôi muốn đổi cỡ khác
|
|
it doesn't work
|
nó bị hỏng
|
|
it doesn't fit
|
nó không vừa
|
|
could I have a refund?
|
tôi muốn được hoàn lại tiền có được không?
|
|
have you got the receipt?
|
anh/chị có giấy biên nhận không?
|
|
could I speak to the manager?
|
hãy cho tôi nói chuyện với người quản lý
|
|
Open
|
Mở cửa
|
|
Closed
|
Đóng cửa
|
|
Open 24 hours a day
|
Mở cửa 24 giờ trong ngày
|
|
Special offer
|
Ưu đãi đặc biệt
|
|
Sale
|
Giảm giá
|
|
Clearance sale
|
Giảm giá bán nốt hàng cũ
|
|
Closing down sale
|
Giảm giá để đóng tiệm
|
|
Good value
|
Giá rẻ cho hàng chất lượng cao
|
|
Buy 1 get 1 free
|
Mua một tặng một
|
|
Buy 1 get 1 half price
|
Giảm giá 1 nửa khi mua cái thứ hai
|
|
Reduced to clear
|
Giảm giá bán nốt hàng cũ
|
|
Half price
|
Giảm giá một nửa
|
|
Out to lunch
|
Nghỉ ăn trưa
|
|
Back in 15 minutes
|
Sẽ quay lại sau 15 phút nữa
|
|
Shoplifters will be prosecuted
|
Ăn trộm sẽ bị truy tố trước pháp luật
|
|
Enter your PIN
|
Nhập mã PIN
|
|
Please wait
|
Vui lòng chờ
|
|
Remove card
|
Rút thẻ ra
|
|
Signature
|
Chữ ký
|