Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
33 Cards in this Set
- Front
- Back
figure
|
hình ảnh, hình tượng
|
|
style
|
phong cách
|
|
reveal
|
tiết lộ
|
|
bone
|
xương
|
|
round
|
tròn, có dạng cong tròn
|
|
missing
|
mất, thiếu
|
|
sea creature
|
sinh vật biển
|
|
serpent
|
con rắn
|
|
identify (v)
|
xác định
|
|
basis (n)
|
cơ bản
|
|
temperature
|
nhiệt độ
|
|
hunting (n)
|
săn bắn
|
|
image
|
hình ảnh
|
|
sea horse
|
cá ngựa
|
|
unusual
|
lạ thường, bất thường
|
|
creation
|
sự phát sinh, sự sản sinh
|
|
characteristic (n, adj)
|
tính chất, đặc trưng
|
|
categorise
|
phân loại
|
|
depict
|
miêu tả
|
|
dominate (v)
|
thống trị
|
|
movement (n)
|
hoạt động, cử động
|
|
curvy
|
lượn tròn, cong
|
|
skeleton
|
bộ xương
|
|
resemble
|
làm gợi nhớ lại
|
|
convey the idea
|
truyền tải thông điệp
|
|
indicate
|
ám chỉ
|
|
miniature (adj, n)
|
dạng thu nhỏ
|
|
rarely
|
hiếm khi
|
|
marine (adj)
|
thuộc về biển, đại dương
|
|
diet
|
chế độ ăn uống
|
|
curious (adj)
|
tò mò
|
|
sea level
|
mực nước biển
|
|
a symbol of
|
biểu tượng của
|