Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
13 Cards in this Set
- Front
- Back
Khiêm nhường ngữ đặc biệt 行く 来る |
まいる まいります |
|
Khiêm nhường ngữ đặc biệt
する |
いたす
いたします |
|
Khiêm nhường ngữ đặc biệt いる |
おる
おります |
|
Khiêm nhường ngữ đặc biệt ~ ている |
~ ておる ~ ております |
|
Khiêm nhường ngữ đặc biệt 言う |
申す もうす
申します もうします |
|
Khiêm nhường ngữ đặc biệt 知っている |
存じておる ぞんじておる
存じております ぞんじております |
|
Khiêm nhường ngữ đặc biệt 知らない |
存じない ぞんじない
存じません ぞんじません |
|
Khiêm nhường ngữ đặc biệt
会う |
お目にかかる おめにかかる
お目にかかります おめにかかります |
|
Khiêm nhường ngữ đặc biệt 訪問する 聞く (質問する) |
うかがう
うかがいます |
|
Khiêm nhường ngữ đặc biệt 見る |
拝見する はいけんする
拝見します はいけんします |
|
Khiêm nhường ngữ đặc biệt
言う |
申し上げる もうしあげる
申し上げます もうしあげます |
|
Khiêm nhường ngữ đặc biệt 食べる 飲む もらう |
いただく
いただきます |
|
Khiêm nhường ngữ đặc biệt
あげる |
さしあげる
さしあげます |