Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
37 Cards in this Set
- Front
- Back
思いやりがある おもいやりがある |
Quan tâm, chu đáo |
|
若々しい わかわかしい |
Trẻ trung |
|
生き生きとした
|
Sinh động, sống động |
|
朗らかな ほがらかな |
Vui tươi, sảng khoái |
|
爽やかな さわやかな |
Dễ chịu |
|
人懐っこい ひとなつっこい |
Thân thiện |
|
無邪気な むじゃきな |
Trẻ con, ngây thơ |
|
大ざっぱな おおざぱな |
Thô thiển, qua loa |
|
いい加減な いいかげんな |
Vô trách nhiệm, bông đùa, dối trá |
|
だらしない |
Lôi thôi |
|
不潔な ふけつな |
Không sạch sẽ |
|
厚かましい あつかましい
ずうずうしい |
Mặt dày, trơ tráo |
|
欲張りな よくばりな |
Tham lam |
|
強引な ごういんな |
Ép buộc |
|
乱暴な らんぼうな |
Bạo lực, thô lỗ |
|
生意気な なまいきな |
Háo thắng, kiêu căng, tự phụ |
|
わがままな |
Cứng đầu, ích kỉ |
|
ブライドが高い
|
Kiêu hãnh cao |
|
マナーがいい |
Lịch sự, hào hoa |
|
センスがいい |
Tinh tế |
|
要領がいい ようりょうがいい |
Thủ thuật, khéo léo |
|
穏やかな おだやかな |
Ôn hòa, điềm đạm |
|
大人しい おとなしい |
Nhu mì, hiền lành, tử tế |
|
頼もしい たのもしい |
Đáng tin cậy |
|
そそっかしい |
Hấp tấp |
|
のんきな |
Vô lo, vô nghĩ |
|
短気な たんきな
気が短い きがみじかい |
Nóng tính |
|
気が小さい きが ちさい |
Rụt rè |
|
あわれな |
Đáng thương |
|
くどい |
Dài dòng, lắm lời, đa ngôn |
|
卑怯な ひきょうな |
Hèn hạ |
|
ずるい |
Sảo quyệt, trêu đùa à? |
|
ダサい |
Nhà quê, không phong độ |
|
上品な じょうひんな
品がある ひん がある ひん がいい |
Cao sang, tao nhã |
|
下品な げひんな
品がない ひん がない |
Tầm thường, thấp kém |
|
気が強い きがつよい
気が弱い きがよわい |
Cứng cỏi
Yếu đuối |
|
器用な きような
不器用な ぶきような |
Khéo tay
Vụng về |