• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/37

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

37 Cards in this Set

  • Front
  • Back

思いやりがある


おもいやりがある

Quan tâm, chu đáo

若々しい


わかわかしい

Trẻ trung

生き生きとした


Sinh động, sống động

朗らかな


ほがらかな

Vui tươi, sảng khoái

爽やかな


さわやかな

Dễ chịu

人懐っこい


ひとなつっこい

Thân thiện

無邪気な


むじゃきな

Trẻ con, ngây thơ

大ざっぱな


おおざぱな

Thô thiển, qua loa

いい加減な


いいかげんな

Vô trách nhiệm, bông đùa, dối trá

だらしない

Lôi thôi

不潔な


ふけつな

Không sạch sẽ

厚かましい


あつかましい



ずうずうしい

Mặt dày, trơ tráo

欲張りな


よくばりな

Tham lam

強引な


ごういんな

Ép buộc

乱暴な


らんぼうな

Bạo lực, thô lỗ

生意気な


なまいきな

Háo thắng, kiêu căng, tự phụ

わがままな

Cứng đầu, ích kỉ

ブライドが高い


Kiêu hãnh cao

マナーがいい

Lịch sự, hào hoa

センスがいい

Tinh tế

要領がいい


ようりょうがいい

Thủ thuật, khéo léo

穏やかな


おだやかな

Ôn hòa, điềm đạm

大人しい


おとなしい

Nhu mì, hiền lành, tử tế

頼もしい


たのもしい

Đáng tin cậy

そそっかしい

Hấp tấp

のんきな

Vô lo, vô nghĩ

短気な


たんきな



気が短い


きがみじかい

Nóng tính

気が小さい


きが ちさい

Rụt rè

あわれな

Đáng thương

くどい

Dài dòng, lắm lời, đa ngôn

卑怯な


ひきょうな

Hèn hạ

ずるい

Sảo quyệt, trêu đùa à?

ダサい

Nhà quê, không phong độ

上品な


じょうひんな



品がある


ひん がある


ひん がいい

Cao sang, tao nhã

下品な


げひんな



品がない


ひん がない

Tầm thường, thấp kém

気が強い


きがつよい



気が弱い


きがよわい

Cứng cỏi



Yếu đuối

器用な


きような



不器用な


ぶきような

Khéo tay



Vụng về