Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
20 Cards in this Set
- Front
- Back
가위 |
Cái kéo/ quả nhiên |
|
가을 |
Mùa thu |
|
감상하다 |
Cảm nhận |
|
고르다 |
Ngang bằng/ giống nhau |
|
고양이 |
Con mèo |
|
노래방 |
Phòng karaoke |
|
다르다 |
Khác |
|
다리 |
Chân |
|
다치다 |
Bị thương |
|
닮다 |
Tương tự/ đồng dạng |
|
도자기 |
Đồ gốm |
|
독서 |
Sự đọc sách |
|
동물 |
Súc vật |
|
두다 |
Đặt/ xây dựng |
|
마트 |
Siêu thị |
|
말 |
Lời nói/ con ngựa |
|
모르다 |
K biết |
|
문자메시지 |
Nhắn tin |
|
미용실 |
Mỹ viện |
|
바둑 |
Cờ vây |