Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
21 Cards in this Set
- Front
- Back
갈비탕 |
Cnnh sườn bò |
|
건강 |
Sức khỏe |
|
고기 |
Thịt |
|
고추장 |
Tương ơta |
|
그렇지만 |
Nhưng |
|
낙지볶음 |
Bạch tuộc xào |
|
냉면 |
Mì lạnh |
|
달다 |
Ngọt/ ngon |
|
돌솥비빔밥 |
Cơm trộn |
|
된장찌개 |
Canh tương |
|
드시다 |
Dùng gì/ ăn gì |
|
라면 |
Mì |
|
맛 |
Huơng vị |
|
맵다 |
Cay / khó khăn |
|
뭘 드시겠어요 |
Quý khách dùng gì |
|
반 |
Một nửa |
|
볶음밥 |
Cơm rang |
|
분식 |
Món ăn nhanh |
|
빼다 |
Nhổ ra/ bỏ ra |
|
생선회 |
Gỏi cá sống |
|
성격 |
Tính cách |