• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/14

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

14 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Bill (n)

Hóa đơn (chưa thanhtoán, dùng trong nhà hàng, khách sạn, điện, nước, gas, …)

Invoice(n)

Hóa đơn (chưa thanhtoán, thường dùng khi mua hàng hóa hoặc ngành xuất nhập khẩu)

Receipt(n)

Biên lai,biên nhận (hóa đơn đã thanh toán)

Charge

(n) Phí


(v) Tính phí

Compile (v) = collect

Thu thập

Customer = client =patron

Khách hàng

Discount(n)

Giảm giá, chiết khấu

Efficient(a)

Có hiệu quả

Estimate

(v) Ước tính


(n) Sự ước tính

Impose (v)

Áp đặt

Impose S.T on S.O/S.T

Áp đặt cái gì lênai/cái gì

Promptly(adv) = quickly

Một cách nhanh chóng

Rectify (v) = correct

Sửa chữa, làm chođúng

Terms (n)

Điều khoản, kỳhạn, học kỳ, thuật ngữ