Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
48 Cards in this Set
- Front
- Back
heliocentric
|
thuộc thuyết nhật tâm
|
|
nebula
|
vân tinh
|
|
spin
|
quay
|
|
accelerate
|
tăng tốc
|
|
stellar evolution
|
sự tiến hóa của sao
|
|
molecular clouds
|
mây phân tử
|
|
protostar
|
giả thiết của sao đầu tiên
|
|
planetary
|
thuộc trần gian, hành tinh
|
|
extrasolar planets
|
hành tinh ngoài hệ mặt trời
|
|
planetoid
|
hành tinh nhỏ
|
|
blast
|
làm nổ tung
|
|
hurl
|
ném mạnh, lao vào
|
|
precursor
|
tiền thân, người/điểm báo trước
|
|
hover
|
treo lơ lửng
|
|
fusion
|
sự nấu chảy, sự hợp nhất
|
|
core
|
lõi, trung tâm trái đất
|
|
sedentary
|
tĩnh lại
|
|
diameter
|
đường kính
|
|
dwarfs
|
sao chú lùn
|
|
outwardly
|
hướng ra phía ngoài
|
|
internally
|
hướng vào bên trong
|
|
terrestrial
|
thuộc về mặt đất
|
|
incandescent
|
nóng sáng
|
|
wispy
|
thành dải, lưa thưa
|
|
celestial
|
thuộc về bầu trời
|
|
hydrographic
|
thủy văn học
|
|
reservoir
|
bể chứa
|
|
convene
|
hội tụ
|
|
probe
|
tàu thăm dò
|
|
impurity
|
tạp chất
|
|
stratosphere
|
tầng bình lưu
|
|
mesosphere
|
tầng ở giữa
|
|
lacy
|
ảo tưởng
|
|
combust
|
đốt cháy
|
|
inner core
|
lõi bên trong
|
|
loom
|
hiện ra lờ mờ
|
|
bypassed
|
đường vòng
|
|
cosmology
|
vũ trụ học
|
|
rarefield gas
|
khí đã loãng đi
|
|
intergalactic
|
giữa các ngân hà
|
|
spiral
|
có hình xoáy ốc
|
|
quasar
|
chuẩn tinh (là 1 ngôi sao ở rất xa, là nguồn phát ra bức xạ điện từ rất mạnh)
|
|
soluble
|
có thể hòa tan đc
|
|
igneous
|
có lửa
|
|
incinerate
|
cháy
|
|
hydrosphere
|
quyển nước
|
|
plunge
|
bổ nhào xuống
|
|
grapple
|
vật lộn
|