Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
52 Cards in this Set
- Front
- Back
Sbagliato |
Sai |
|
Sweet |
Ngọt |
|
Codesto |
Đấy / đó |
|
Old |
Cũ |
|
Fast |
Nhanh |
|
Slow |
Chậm |
|
Old (people) |
Già |
|
Young |
Trẻ |
|
Tall |
Cao |
|
Short (person) |
Thấp |
|
Healthy |
Khỏe |
|
Weak |
Yếu |
|
Fastidious,picky |
Khó tính |
|
Easygoing |
Dễ tính |
|
Friendly |
Thân thiện |
|
Open minded |
Cởi mở |
|
Easy to get angry |
Nóng tính |
|
Good |
Tốt |
|
Bad, ugly |
Xấu |
|
Small |
Nhỏ |
|
Big |
To |
|
New |
Mới |
|
Expensive |
Đắt |
|
Cheap |
Rẻ |
|
Fat |
Béo |
|
Thin (person) |
Gầy |
|
Hard |
Khó |
|
Easy |
Dễ |
|
Sad |
Buồn |
|
Happy |
Vui |
|
Many |
Nhiều |
|
Small amount (poco) |
Ít |
|
Luminoso |
Sáng |
|
Dark |
Tối |
|
Handsome |
Đẹp |
|
Clean |
Sạch |
|
Dirty |
Bẩn / nhớp |
|
Thick |
Dày |
|
Thin, slim (sottile) |
Mỏng |
|
Long |
Dài |
|
Short (corto) |
Ngắn |
|
Interesting |
Thú vị / hay |
|
Diligent |
Chăm chỉ |
|
Not interesting |
Dở |
|
Intelligent |
Thông minh |
|
Hungry |
Đói |
|
Cute |
Dễ thương |
|
Self confident |
Tự tin |
|
Kind |
Tốt bụng |
|
Greed / taccagno |
Hà tiện |
|
Generous |
Rộng rãi |
|
Funny person |
Vui tính |