Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
54 Cards in this Set
- Front
- Back
Analysis |
Phân tích |
|
Approach |
Tiếp cận, phương pháp |
|
Assessment |
Đánh giá |
|
Assume |
Cho rằng |
|
Authority |
Quyền lực, quyền thế |
|
Available |
Có sẵn |
|
Benefit |
Lợi ích |
|
Concept |
Khái niệm |
|
Consistent |
Đặc chắc, kiên định (+with:phu hợp) |
|
Constitutional |
Hiến pháp, thể trạng |
|
Context |
Văn cảnh |
|
Contract |
Hợp đồng |
|
Create |
Tạo ra, Sáng tạo |
|
Data |
Số liệu, dữ liệu |
|
Definition |
Định nghĩa |
|
Derived |
Nhận được tư,̀ lấy được từ |
|
Distribution |
Sự Phân phối, rải |
|
Economic |
Kinh tế |
|
Environment |
Môi trường |
|
Established |
Đã thành lập, thiết lập |
|
Estimate |
Ước lượng, ước đoán, đánh giá |
|
Evidence |
Bằng chứng, chứng cứ |
|
Export |
Xuất khẩu |
|
Factors |
Nhân tố, người quản lý, thừa số |
|
Financial |
Tài chính |
|
Formula |
Công thức, cách thức |
|
Function |
Chức năng, hàm số |
|
Identify |
Nhận ra, nhận biết, nhận dạng |
|
Income |
Thu nhập, lợi tức |
|
Indicate |
Chỉ, cho biết, ra dấu |
|
Individual |
Cá thể, độc đáo riêng biệt |
|
Interpretation |
Làm sáng tỏ, phiên dịch |
|
Involved |
Rắc rối, phức tạp, Liên quan, dính líu, tham gia vào |
|
Issue |
Vấn đề |
|
Labour |
Lao động |
|
Legal |
Dựa trên pháp luật, hợp pháp |
|
Legislation |
Xây dựng luật, |
|
Major |
Chuyên ngành, chuyên đề |
|
Method |
Phương pháp, quy trình |
|
Occur |
Xuất hiện, lóe lên |
|
Period |
Kỳ, giai đoạn, tiết học |
|
Principle |
Gốc, yếu tố cơ bản , nguyên tắc |
|
Procedure |
Thủ tục, nguyên tắc |
|
Process |
Quá trình, quy trình, xử lý, chế biến |
|
Required |
Cần đến, đòi hỏi, bắt buộc |
|
Response |
Trả lơì, hưởng ứng |
|
Role |
Vai trò |
|
Significant |
Có ý nghĩa |
|
Similar |
Tương tự, cùng loại, cùng hình dáng |
|
Source |
Nguồn |
|
Specific |
Cụ thể |
|
Structure |
Kết cấu, cấu trúc |
|
Theory |
Học thuyết, lý thuyết |
|
Variable |
Thay đổi được, biến thiên |