Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
25 Cards in this Set
- Front
- Back
Recruit |
Tuyển dụng |
|
Accomplish |
= reach = achieve |
|
Accomplishment |
(N) thành tích, thành tựu |
|
Candidate |
Ứng viên |
|
Come up with |
= find out |
|
Commensurate with |
Tương xứng với |
|
Qualification |
Kỹ năng chuyên môn Bằng cấp |
|
Time - consuming |
# waste of time |
|
Costly |
Tốn chi phí |
|
Characteristic |
Đặc điểm |
|
Journalist |
Nhà báo |
|
Referral |
Người được giới thiệu |
|
Reference |
Người giới thiệu |
|
Brag about |
Tự hào về ( khoe khoang) |
|
Competition |
Sự cạnh tranh, đối thủ cạnh tranh, cuộc thi |
|
Expert |
= specialist |
|
Conduct |
= carry out |
|
Generate |
= create |
|
Keep up with |
Đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp |
|
Look up to |
# look down on = xem thường |
|
Mentor |
Người hướng dẫn |
|
On schedule |
Đúng tiến độ |
|
Extend |
expand Prolong Send |
|
Unique |
Độc đáo, riêng biệt |
|
Otherwise |
Nếu không |