Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
18 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
人生において |
Trong cuộc đời |
|
|
大きな決断 |
Quyết định lớn |
けつだん |
|
耳に貸す |
Nghe |
アドバイスに耳をかす |
|
失敗に嘆く |
Thán |
なげく |
|
とりえず |
Ngay lập tức |
|
|
アイデアが浮かぶ |
Nảy ra ý tửơng |
|
|
成功へ導く |
Dẫn đến thành công |
みちびく |
|
批判 |
Phê phán |
ひはん |
|
秘訣 |
Bí quyết |
ひけつ |
|
重要な選択肢 |
Sự lựa chonqyan trong |
じゅうようせんたくし |
|
勉強に怠る |
Lơ là vịêc học |
おこたる |
|
見につける |
Học |
|
|
締めずに能力をするべきでしょう |
っJdっks |
|
|
勉強に励む |
Nỗ lực học tập |
はげむ |
|
失敗を乗り越える |
Vượt qua thất bại |
|
|
同じことを繰り返す |
Phạm phải sai lầm giốg nhau |
|
|
分析をする |
Phân tích |
ぶんせき |
|
休息を取る |
Nghỉ ngơi |
きゅうそくをとる |