Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
54 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
本日
|
ほんじつ
|
hôm nay
|
|
本日は休業します
|
ほんじつきゅうぎょうします
|
hôm nay nghỉ bán
|
|
本年
|
ほんねん
|
năm nay
|
|
本年もよろしくお願いします
|
ほんねんもよろしくおねがいします
|
năm nay cũng xin chiếu cố cho ạ
|
|
本社
|
ほんしゃ
|
trụ sở chính công ty
|
|
本社に出張する
|
ほんしゃにしゅっちょうする
|
đi công tác đến công ty mẹ
|
|
本店
|
ほんてん
|
cửa hàng chính
|
|
本人
|
ほんにん
|
anh ta, cô ta
|
|
ご本人様ですか
|
ごほんにんさまですか
|
anh (chị) là ông (bà) ~ hả
|
|
本気
|
ほんき
|
nghiêm túc, đứng đắng
|
|
本気を出して勉強する
|
ほんきをだしてべんきょうする
|
học hành nghiêm túc
|
|
本気にする
|
ほんきにする
|
tin
|
|
本来
|
ほんらい
|
căn nguyên, vốn dĩ
|
|
本来の姿
|
ほんらいのすがた
|
vẻ bề ngoài vốn có
|
|
家屋
|
かおく
|
nhà cửa
|
|
古い家屋
|
ふるいかおく
|
nhà cũ
|
|
一家
|
いっか
|
cả nhà, cả gia đình
|
|
一家を支える
|
いっかをささえる
|
trụ cột cả gia đình
|
|
芸術家
|
げいじゅつか
|
nghệ sĩ, nhà nghệ thuật
|
|
才能がある芸術家
|
さいのうがあるげいじゅつか
|
nghệ sĩ có tài
|
|
読書家
|
どくしょか
|
người đam mê đọc sách
|
|
兄は読書家だ
|
あにはどくしょかだ
|
anh trai tôi là người đam mê đọc sách
|
|
作家
|
さっか
|
tác giả
|
|
有名な作家
|
ゆうめいなさっか
|
tác giả nổi tiếng
|
|
画家
|
がか
|
họa sĩ
|
|
無名の画家
|
むめいのがか
|
họa sĩ vô danh
|
|
大家
|
おおや
|
chủ nhà (trọ)
|
|
アパートの大家
|
アパートのおおや
|
chủ căn hộ
|
|
目上
|
めうえ
|
cấp trên, bề trên
|
|
目上の人
|
めうえのひと
|
cấp trên
|
|
目下
|
めした
|
cấp dưới, hậu bối
|
|
目下の者
|
めしたのもの
|
cấp dưới
|
|
目安
|
めやす
|
mục tiêu, mục đích
|
|
目安を立てる
|
めやすをたてる
|
đặt mục tiêu
|
|
目指す
|
めざす
|
nhắm vào, thèm muốn
|
|
有名大学を目指す
|
ゆうめいだいがくをめざす
|
nhắm sẽ vào trường đại học nổi tiếng
|
|
目立つ
|
めだつ
|
nổi bật, nổi lên
|
|
目立たない生徒
|
めだたないせいと
|
học sinh không nổi bật
|
|
注目する
|
ちゅうもくする
|
chú ý
|
|
結果に注目する
|
けっかにちゅうもくする
|
chú ý vào kết quả
|
|
気体
|
きたい
|
thể khí
|
|
液体
|
えきたい
|
thể lỏng
|
|
個体
|
こたい
|
thể rắn
|
|
気分
|
きぶん
|
tâm trạng, tinh thần
|
|
気分がいい
|
きぶんがいい
|
tinh thần vui vẻ
|
|
気味
|
きみ
|
cảm thụ; cảm giác
|
|
ヘビは気味が悪い
|
ヘビはきみがわるい
|
sợ rắn
|
|
疲れ気味
|
つかれぎみ
|
hình như bị cảm
|
|
気楽な
|
きらくな
|
nhẹ nhỏm, thoải mái
|
|
気楽にやろう
|
きらくにやろう
|
chơi thoải mái vào
|
|
平気な
|
へいきな
|
bình tĩnh, dửng dưng
|
|
ヘビはいやだが、クモは平気だ
|
ヘビはいやだが、クモはへいきだ
|
ghét rắn nhưng con nhện thì không sao
|
|
短気な
|
たんきな
|
nóng nảy
|
|
短気な人
|
たんきなひと
|
người nóng nảy
|