Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
12 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
尊重
|
そんちょう
|
Sự tôn trọng
|
|
重ねる
|
かさねる
|
Chồng chất; chồng lên; chất lên
|
|
出場
|
しゅつじょう
|
Ra mắt; trình diễn; tham dự
|
|
出来事
|
できごと
|
Sự kiện
|
|
取り出す
|
とりだす
|
Rút ra; chọn ra
|
|
引き出す
|
ひきだす
|
Kéo ra; lấy ra
|
|
名所旧蹟
|
めいしょきゅうせき
|
Danh lam thắng cảnh
|
|
書道
|
しょどう
|
Thư đạo; thuật viết chữ đẹp
|
|
書物
|
しょもつ
|
Sách vở
|
|
書き取り
|
かきとり
|
Viết chính tả; chép chính tả; chính tả
|
|
女王
|
じょおう
|
Hoàng hậu; nữ hoàng
|
|
長女
|
ちょうじょ
|
Con gái lớn; trưởng nữ
|