Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
28 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
拍照 |
chụp ảnh, quay phim-photograph,take picture |
pāizhào |
|
胶卷 |
cuộn phim,phim chụp ảnh-film roll |
jiāojuǎn |
|
博物馆 |
nhà bảo tàng, viện bảo tàng-museum |
bówùguǎn |
|
大衣 |
áo khoác-coat |
dàyī |
|
牛仔裤 |
quần bò-jeans |
niúzǎikù |
|
鞋 |
giầy, dép-shoes |
xié |
|
皮 |
da-leather |
pí |
|
试 |
thử-try |
shì |
|
肥 |
to, béo, rộng-fat, loose |
féi |
|
瘦 |
nhỏ, gầy, chật-thin, tight |
shòu |
|
合适 |
hợp, thích hợp-becoming, suitable |
héshì |
|
短 |
ngắn, thiếu sót, thiếu-short |
duǎn |
|
面包 |
bánh mì-bread |
miànbāo |
|
牛奶 |
sữa bò-milk |
niúnǎi |
|
浅 |
nhạt-shallow, light |
qiǎn |
|
深 |
sâu sắc,thấm thía,sâu,thẫm,sẫm-deep, dark |
shēn |
|
真 |
chân thực, thật-real, true, truly,really |
zhēn |
|
抽烟 |
hút thuốc-smoke,smoking |
chōuyān |
|
卖 |
bán-sell |
mài |
|
便宜 |
rẻ-inexpensive, cheap |
piányí |
|
当然 |
tất nhiên, dĩ nhiên-certainly, of course |
dāngrán |
|
又。。。 又 |
vừa…vừa-not only… but also |
yòu... yòu |
|
可以 |
có thể, làm được-can, may |
kěyǐ |
|
应该 |
nên, cần, phải-should |
yīnggāi |
|
一点儿 |
một chút-a bit, a little |
yīdiǎnr |
|
种 |
loại, kiểu,trồng,cấy-kind (a quantifier),plant,grow |
zhǒng |
|
长 |
dài,lớn lên, mọc,có-long,grow to be, grow |
cháng,zhǎng |
|
双 |
đôi,cặp,hai-two,twin,both,pair (a quantifier) |
shuāng |