Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
32 Cards in this Set
- Front
- Back
Bored |
Mệt |
|
Excited |
Hào hứng |
|
Determine |
Xác định |
|
Among |
Ở giữa Trong số |
|
Arrest |
Bắt |
|
Extremely |
Cực kỳ |
|
Exhausted |
Kiệt sức |
|
Confused |
Bối rối |
|
Confusing |
Lôn xộn |
|
Once |
1 lần 1 khi Đã từng |
|
Upset |
Buồn Tức giận Thất vọng |
|
Pollute |
Gây ô nhiễm |
|
Nếu mang nghĩa bị động tính từ đuôi ed bất kể ng hay vật |
Note |
|
Unattended |
Ko đc trông coi |
|
Not that =because |
Bởi vì |
|
Approach |
Đến gần |
|
In turn |
Đổi lại |
|
Terrible |
Khủng khiếp |
|
Khi tăng hay giảm bn dùng by ,,,,,,,............... .......về cái gì dùng in |
Note |
|
Accomplish= reach |
Đạt đc |
|
Well-know=famous |
Nổi tiếng |
|
Careen |
Sự nghiệp |
|
Current |
Hiện tại |
|
Enemies |
Kẻ thù |
|
Wonder if |
Tự hỏi |
|
Whether or not s+v |
Liệu....hay không |
|
Mind |
Tâm trí |
|
Industry |
Ngành |
|
Throughout |
Khắp |
|
Distribute |
Phân phối |
|
Extreme |
Cực kỳ |
|
Violence |
Bạo lực |