Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
32 Cards in this Set
- Front
- Back
Expert professional specialist |
Chuyên gia |
|
Actually |
Trên thực tế |
|
Exercise |
Thể dục Sử dụng Áp dụng |
|
Benefit |
Lợi ích |
|
Flexility |
Linh hoạt |
|
Wind down rest |
Nghỉ ngơi |
|
Include |
Bao gồm |
|
Routine |
Việc làm thường ngày |
|
Regular |
Thường xuyên Đều đặn Thường lệ |
|
Donate |
Quyên góp |
|
Contribution |
Đóng góp |
|
Allow |
Cho phép |
|
In need |
Đag gặp khó khăn |
|
In demand |
Đag có nhu cầu |
|
Registration |
Đăng kí |
|
Drop by |
Ghé qua |
|
Encourage |
Động viên |
|
Another |
Khác (số ít) |
|
Avoid |
Tránh xa |
|
Pain |
Đau đớn |
|
Improve |
Cải tiến |
|
Easy |
Thoải mái |
|
Notice |
Thông báo |
|
Remind |
Nhắc nhở |
|
Be aware of |
Biết ,nhận thức về |
|
Hygiene |
Vệ sinh |
|
Priority |
Ưu tiên |
|
Policy |
Chính sách |
|
Attention |
Sự chú ý |
|
Matter |
Vấn đề |
|
Unfortunately |
Ko may |
|
State |
Chỉ ra |