• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/44

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

44 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)
家事をする
かじをする
làm việc nhà
食卓を片づける
しょくたくをかたづける
dọn dẹp bàn ăn
汚れた食器
よごれたしょっき
chén bát dơ
炊事
すいじ
nấu nướng, công việc bếp núc
洗い物を流しに持っていく
あらいものをながしにもっていく
mang chén bát dơ vào bồn rửa
子育てをする
こそだてをする
nuôi dạy con cái
育児
いくじ
chăm sóc trẻ
子どもをかわいがる
こどもをかわいがる
thương trẻ nhỏ
子どもを甘やかす
こどもをあまやかす
nuông chiều trẻ
子どもが甘える
こどもがあまえる
nhí nhảnh
子どもをしつける
こどもをしつける
dạy cách xử sự
しつけ
しつけ
kỉ cương, cách hành xử
お尻をたたく
おしりをたたく
đánh vào mông
怒鳴る
どなる
la mắng
よす
よす
ngừng, bỏ, thôi
この話はよそう
このはなしはよそう
hãy ngừng nói chuyện này đi
よしなさい
よしなさい
thôi đi
よせ
よせ
thôi đi
妊娠する
にんしんする
mang bầu, có thai
子どもを産む
こどもをうむ
sinh em bé
生まれる
うまれる
được sinh ra
赤ちゃんをおんぶする
あかちゃんをおんぶする
cõng đứa trẻ trên lưng
赤ちゃんをおぶう
あかちゃんをおぶう
cõng đứa trẻ trên lưng
だっこする
だっこする
ẵm, ôm trên tay
(腕に)抱く
(うでに)だく
ẵm, ôm trên tay
おむつを換える
おむつをかえる
thay tả
おむつを当てる
おむつをあてる
đặt tả vào
おしめを換える
おしめをかえる
thay tả
おしめを当てる
おしめをあてる
đặt tả vào
紙おむつ
かみおむつ
tả giấy (dùng 1 lần)
やんちゃな子ども
やんちゃなこども
đứa trẻ bướng bỉnh, ưa vòi vĩnh
いたずらをする
いたずらをする
nghịch ngợm, hư đốn
さわぐ
さわぐ
làm ồn
さわがしい
さわがしい
ồn ào, ầm ỉ
そうぞうしい
そうぞうしい
ồn ào, ầm ỉ
やかましい
やかましい
ầm ỉ, inh ỏi
にぎやかな
にぎやかな
náo nhiệt
落書きをする
らくがきをする
vẽ bậy
暴れる
あばれる
nổi sùng lên
頭をぶつ
あたまをぶつ
gõ vào đầu
顔をなぐる
かおをなぐる
tát tai (tát vào mặt)
足でける
あしでける
đá bằng chân
猫の耳を引っ張る
ねこのみみをひっぱる
nhéo tai mèo
動物をいじめる
どうぶつをいじめる
chọc phá động vật