Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
22 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
よくいらっしゃいました。どうぞおあがりください。」
|
よくいらっしゃいました。どうぞおあがりください。」
|
Cảm ơn anh đã cất công ghé chơi, xin mời vào.
|
|
「おじゃまします。」
|
「おじゃまします。」
|
Xin làm phiền (sử dụng khi bước vào nhà)
|
|
「ご無沙汰しています。お元気で(いらっしゃいま)したか。」
|
「ごぶさたしています。おげんきで(いらっしゃいま)したか。」
|
Lâu rồi không liên lạc, anh vẫn khỏe chứ?
|
|
「ええ、おかげさまで。」
|
「ええ、おかげさまで。」
|
Vâng, nhờ ơn trời tôi vẫn khỏe.
|
|
「つまらないものですが・・・。」
|
「つまらないものですが・・・。」
|
Đây là chút quà mọn... (dùng khi tặng quà)
|
|
「ありがとうございます。遠慮なくいただきます。」
|
「ありがとうございます。えんりょなくいただきます。」
|
Xin cảm ơn anh, vậy tôi xin mạn phép nhận ạ.
|
|
「お茶をお持ちします。」
|
「おちゃをおもちします。」
|
Tôi sẽ đi lấy trà.
|
|
「どおぞおかまいなく。」
|
「どおぞおかまいなく。」
|
Xin mời, đừng ngại nhé.
|
|
「ゆっくりしていってください。」
|
「ゆっくりしていってください。」
|
Hãy ở lại lâu lâu chút nhé.
|
|
「ごゆっくりお召し上がりください。」
|
「ごゆっくりおめしあがりください。」
|
Anh cứ thoải mái dùng bữa đi ạ.
|
|
友人を家に招く
|
ゆうじんをいえにまねく
|
Mời bạn đến nhà chơi.
|
|
友人を家に招待する
|
ゆうじんをいえにしょうたいする
|
Mời bạn đến nhà chơi.
|
|
座り心地がいいソファー
|
すわりごこちがいいソファー
|
Ghế sofa ngồi thật dễ chịu.
|
|
寝心地がいいベッド
|
ねごこちがいいベッド
|
Giường nằm thật thoải mái.
|
|
居心地がいい家
|
いごこちがいいいえ
|
Căn nhà thật thoải mái.
|
|
家で過ごす
|
いえですごす
|
Sống ở nhà.
|
|
ゆっくりする
|
ゆっくりする
|
Thoải mái nghỉ ngơi
|
|
のんびりする
|
のんびりする
|
Thong thả
|
|
くつろぐ
|
くつろぐ
|
Thư giãn
|
|
快適に暮らす
|
かいてきにくらす
|
Sống một cách thoải mái.
|
|
半額セール
|
はんがくセール
|
Giảm nửa giá
|
|
手ごろな価格
|
てごろなかかく
|
Giá phải chăng
|