• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/22

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

22 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)
よくいらっしゃいました。どうぞおあがりください。」
よくいらっしゃいました。どうぞおあがりください。」
Cảm ơn anh đã cất công ghé chơi, xin mời vào.
「おじゃまします。」
「おじゃまします。」
Xin làm phiền (sử dụng khi bước vào nhà)
「ご無沙汰しています。お元気で(いらっしゃいま)したか。」
「ごぶさたしています。おげんきで(いらっしゃいま)したか。」
Lâu rồi không liên lạc, anh vẫn khỏe chứ?
「ええ、おかげさまで。」
「ええ、おかげさまで。」
Vâng, nhờ ơn trời tôi vẫn khỏe.
「つまらないものですが・・・。」
「つまらないものですが・・・。」
Đây là chút quà mọn... (dùng khi tặng quà)
「ありがとうございます。遠慮なくいただきます。」
「ありがとうございます。えんりょなくいただきます。」
Xin cảm ơn anh, vậy tôi xin mạn phép nhận ạ.
「お茶をお持ちします。」
「おちゃをおもちします。」
Tôi sẽ đi lấy trà.
「どおぞおかまいなく。」
「どおぞおかまいなく。」
Xin mời, đừng ngại nhé.
「ゆっくりしていってください。」
「ゆっくりしていってください。」
Hãy ở lại lâu lâu chút nhé.
「ごゆっくりお召し上がりください。」
「ごゆっくりおめしあがりください。」
Anh cứ thoải mái dùng bữa đi ạ.
友人を家に招く
ゆうじんをいえにまねく
Mời bạn đến nhà chơi.
友人を家に招待する
ゆうじんをいえにしょうたいする
Mời bạn đến nhà chơi.
座り心地がいいソファー
すわりごこちがいいソファー
Ghế sofa ngồi thật dễ chịu.
寝心地がいいベッド
ねごこちがいいベッド
Giường nằm thật thoải mái.
居心地がいい家
いごこちがいいいえ
Căn nhà thật thoải mái.
家で過ごす
いえですごす
Sống ở nhà.
ゆっくりする
ゆっくりする
Thoải mái nghỉ ngơi
のんびりする
のんびりする
Thong thả
くつろぐ
くつろぐ
Thư giãn
快適に暮らす
かいてきにくらす
Sống một cách thoải mái.
半額セール
はんがくセール
Giảm nửa giá
手ごろな価格
てごろなかかく
Giá phải chăng