Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
34 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
段ボール箱
|
だんボールばこ
|
thùng cát tông
|
|
ガムテープ
|
ガムテープ
|
băng keo trong
|
|
レジ袋
|
レジぶくろ
|
bịch nhựa
|
|
パック
|
パック
|
vỉ (trứng), hộp (sữa)
|
|
トレイ
|
トレイ
|
miếng đựng thịt, cá
|
|
キャップ
|
キャップ
|
nắp chai
|
|
ラベル
|
ラベル
|
nhãn mác
|
|
ペットボトル
|
ペットボトル
|
chai
|
|
買い換える
|
かいかえる
|
mua cái mới (thay cái cũ)
|
|
家電製品
|
かでんせいひん
|
sản phẩm điện gia dụng
|
|
省エネ
|
しょうエネ
|
tiết kiệm năng lượng
|
|
電気代を節約する
|
でんきだいをせつやくする
|
tiết kiệm chi phí điện
|
|
ごみがたまる
|
ごみがたまる
|
ứ đọng rác
|
|
リサイクルに出す
|
リサイクルにだす
|
cho vào khu chứa rác
|
|
不用品を処分する
|
ふようひんをしょぶんする
|
vứt đi đồ không cần thiết
|
|
ごみを分別する
|
ごみをぶんべつする
|
phân loại rác
|
|
燃えるごみ
|
もえるごみ
|
rác cháy được
|
|
可燃ごみ
|
かねんごみ
|
rác cháy được
|
|
燃やせるごみ
|
もやせるごみ
|
rác cháy được
|
|
燃えないごみ
|
もえないごみ
|
rác không cháy được
|
|
不燃ごみ
|
ふねんごみ
|
rác không cháy được
|
|
燃やせないごみ
|
もやせないごみ
|
rác không cháy được
|
|
粗大ごみ
|
そだいごみ
|
rác lớn (bàn, ghế...)
|
|
資源ごみ
|
しげんごみ
|
rác tái chế
|
|
ペットボトルをすすぐ
|
ペットボトルをすすぐ
|
rửa sơ chai lọ
|
|
ラベルをはがす
|
ラベルをはがす
|
lột nhãn
|
|
シールを貼る
|
シールをはる
|
dán niêm phong
|
|
アルミ缶をつぶす
|
アルミかんをつぶす
|
đè nát lon nhom
|
|
古新聞を再利用する
|
ふるしんぶんをさいりようする
|
tái sử dụng báo cũ
|
|
水がもれる
|
みずがもれる
|
rò rỉ nước
|
|
水をもらす
|
みずをもらす
|
làm rỉ ra
|
|
秘密がもれる
|
ひみつがもれる
|
lộ bí mật
|
|
秘密をもらす
|
ひみつをもらす
|
làm lộ bí mật
|
|
こぼれる
|
こぼれる
|
tràn ra, rơi ra
|