• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/29

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

29 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)
チラシ
チラシ
tờ rơi
びら
びら
tờ rơi
賃貸アパート
ちんたいアパート
căn hộ cho thuê
家賃
やちん
tiền thuê nhà
管理費
かんりひ
phí quản lý
徒歩5分
とほごふん
đi bộ 5 phút
築10年
ちくじゅうねん
xây từ 10 năm trước
自転車置き場
じてんしゃおきば
chỗ đậu xe đạp
敷金
しききん
tiền đặt cọc (sau này hoàn trả lại)
広々(と)している
ひろびろ(と)している
rộng rãi, bao la
斜がいい
ながめがいい
tầm nhìn tốt
人通りが多い
ひとどおりがおおい
đông người qua lại (đường xá)
一軒家
いっけんや
nhà độc lập
一戸建て
いっこだて
nhà độc lập
物干し
ものほし
chỗ phơi quần áo
風呂場
ふろば
nhà tắm, phòng tắm
洗面所
せんめんじょ
chỗ rửa mặt
一人住まい
ひとりずまい
sống một mình
近所付き合い
きんじょづきあい
quan hệ hàng xóm
彼と付き合う
かれとつきあう
kết giao bạn trai
友達に付き合う
ともだちにつきあう
kết giao bạn bè
引っ越しの荷造りをする
ひっこしのにづくりをする
đóng gói hành lý (chuyển nhà)
回覧板を回す
かいらんばんをまわす
gửi bảng thông báo
この辺り
このあたり
vùng này
この付近
このふきん
quanh đây
真ん前
まんまえ
ngay phía trước
真後ろ
まうしろ
ngay phía sau
真ん中
まんなか
ở ngay giữa
斜め前
ななめまえ
đâu đó sát bên