• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/40

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

40 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Positive

Tích cực

Attach

= enclose :đi kèm


Once

1 lần


1 khi


Đã từng

Intend

Dự định


Design

Upset

Tức giận


Thất vọng

Among

Ở giữa


Trong số

Make+o

V1


V3


Adj(nghĩa bị động)

Arrest

Bắt giữ

Extremely

Cực kì

Exhaust

Kiệt sức

Confused


Confusing

Bối rối


Lộn xộn

Unattend

Ko được trông coi

Now that

=because

Khi tăng hay giảm bao nhiêu

Dùng by

Khi tăng hay giảm về cái gì

Dùng in

Achieve

=reach=accomplish

Distribute

Phân phối

Throughout the

World: khắp tg


Year: suốt năm

Pattern

Mẫu

Probably

Có lẽ

Nomination

Đề cử

Monitor=supervise=oversee(v)

Giám sát

Common

Chung


Phổ biến


Thông thường

Distraction

Làm phân tâm/xao nhãng

Anticipate

Expect: mong đợi


Predict: dự đoán

Response

Phản hồi

Pleasure

Vinh dự


Vinh hạnh

Duty

Nhiệm vụ

Assume

Đảm nhiệm/cho rằng

It has come to our attention


It has been brought to

Chúng tôi được thông báo rằng

Exceed

Vượt quá

Remain

Vẫn

Lounge

Phòng chờ

Arise

Phát sinh

Airfare

Tiền vé

Reservation

Đặt chỗ trước

Win

Giành được: giai thưởng . Huân chương. Huy chương

Obituary

Cáo phó

Exhibit

Trưng bày. Triển lãm

Society

Hiệp hội