• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/53

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

53 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

令息

れいそく
con trai (của) bạn
号令

ごうれい

sắp đặt; ra lệnh
指令
しれい
sắp đặt; những chỉ dẫn; chỉ thị
辞令
じれい
chú ý (của) sự thay đổi nhân sự (sự chỉ định, sự giải tán, vân vân)
伝令
でんれい
người đưa tin; lính liên lạc; người truyền lệnh; sự truyền lệnh
発令
はつれい
thông cáo chính thức; proclamation
法令
ほうれい
Pháp lệnh
命令
めいれい
mệnh lệnh
冷害
れいがい
thiệt hại do thời tiết lạnh
冷却
れいき
mát; làm lạnh
冷静
れいせい
làm dịu đi; sự bình tĩnh; sự lãnh đạm; trời quang mây tạnh
寒冷
かんれい
sự lạnh; sự lạnh lẽo; sự giá lạnh
秋冷
しゅうれい
thời tiết mùa thu mát mẻ
底冷え
そこびえ
thâm nhập lạnh
冷たい風
つめたいかぜ
gió lạnh
例外
れいがい
ngoại lệ
例年
れいねん
năm thông thường (bình thường, bình thường); mỗi năm; hàng năm
例文
れいぶん
mô hình câu
実例
じつれい
ví dụ bằng thực tế/ví dụ thực tế
花に例える
はなにたとえる
so sánh/ví
歴史
れきし
lịch sử
歴然
れきぜん
歴代
れきだい
学歴
がくれき
quá trình học hành/bằng cấp
前歴
ぜんれき
tiền sử
連結
れんけつ
liên kết
連勝
れんしょう
sự chiến thắng liên tiếp/một loạt chiến thắng
連想
れんそう
liên tưởng
関連
かんれん
sự liên quan/sự liên hệ/sự quan hệ/liên quan/liên hệ/quan hệ
国連
こくれん
liên quốc
山々が連なる
やまやまがつらなる
chạy dài/xếp thành dãy dài
老後
ろうご
tuổi già
老人
ろうじん
người già
老練
ろうれん
lão luyện
家老
かろう
lão quản gia
長老
ちょうろう
trưởng lão
不老
ふろう
không già
年老いた人
としおいたひと
Người già
労作
ろうさく
lao công
労使
ろうし
lao dụng
労働
ろうどう
lao động
労力
ろうりょく
lao lực
苦労
くろう
gian khổ/cam go/mang tính thử thách/lo lắng
功労
こうろう
công lao/công trạng/sự đóng góp lớn lao
心労
しんろう
sự lao tâm
徒労
とろう
sự cố gắng vô ích
録音
ろくおん
sự ghi âm
録画
ろくが
băng video/ sự ghi hình
記録
きろく
sự ghi chép/ghi chép/ghi lại/lưu lại
実録
じつろく
登録
とうろく
sự đăng ký/sổ sách đăng ký
付録

ふろく

phụ lục
目録

もくろく

mục lục