Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
47 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
破損 |
はそん |
sự phá hỏng, gây hại |
|
破片 |
はへん |
mảnh vỡ, mảnh vụn * Phá phiến |
|
走破 |
そうは |
sự nạo thìa * Tẩu phá |
|
打破 |
だは |
làm tan vỡ, đánh bại, tàn phá * Đả phá |
|
強敵を破る |
強敵をやぶる |
đánh phá kẻ địch mạnh |
|
服が破れる |
服がやぶれる |
Quần áo rách |
|
犯行 |
はんこう |
hành vi phạm tội |
|
犯罪 |
はんざい |
tội phạm |
|
犯人 |
はんにん |
phạm nhân |
|
共犯 |
きょうはん |
Tòng phạm * Cộng phạm |
|
主犯 |
しゅはん |
* chủ phạm |
|
防犯 |
ぼうはん |
phòng chống tội phạm * Phòng phạm |
|
罪を犯す |
つみをおかす |
Phạm tội ác |
|
判断 |
はんだん |
đánh giá, phán đoán |
|
判定 |
はんてい |
phân định, đán giá |
|
判別 |
はんべつ |
sự phân biệt |
|
小判 |
こばん |
? Có hình trái xoan * Tiểu đoán |
|
批判 |
ひはん |
* Phê phán |
|
評判 |
ひょうばん |
Bình luận * Bình phán |
|
判る |
わかる |
hiểu rõ, lĩnh hội |
|
版画 |
はんが |
in khắc gỗ |
|
版権 |
はんけん |
bản quyền |
|
版木 |
はんぎ |
Tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ |
|
活版 |
かっぱん |
Sự in, nghề ấn loát |
|
出版 |
しゅっぱん |
Sự xuất bản; xuất bản |
|
初版 |
しょはん |
Xuất bản đầu tiên (sách, tạp chí) . |
|
製版 |
せいはん |
* Chế bản |
|
絶版 |
ぜっぱん |
* Tuyệt bản |
|
比重 |
ひじゅう |
Tỉ trọng |
|
比率 |
ひりつ |
tỉ suất |
|
比類 |
ひるい |
* Tỉ loại |
|
無比 |
むひ |
Có một không hai, vô song |
|
背比べ |
せいくらべ |
身長を比べること |
|
身長を比べる |
身長をくらべる |
|
|
肥大 |
ひだい |
sự béo tốt, mập |
|
肥度 |
ひど |
* Phì độ |
|
肥満 |
ひまん |
Béo |
|
肥料 |
ひりょう |
Phân bón |
|
天高く馬肥ゆる秋 |
てんたかくうまこゆるあき |
|
|
非運 |
ひうん |
bất hạnh, không may |
|
非行 |
ひこう |
hành vi không chính đáng |
|
非常 |
ひじょう |
phi thường, đặc biệt |
|
非情 |
ひじょう |
lạnh lùng, vô cảm |
|
非道 |
ひどう |
vô đạo, không tình người |
|
非難 |
ひなん |
sự trách móc, đổ lỗi |
|
非番 |
ひばん |
không trực ban |
|
非礼 |
ひれい |
không lễ phép |