Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
46 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
銅貨 |
どうか |
Tiền đồng |
|
銅器 |
どうき |
Đồ đồng |
|
銅鉱 |
どうこう |
Mỏ đồng * Đồng khoáng |
|
銅山 |
どうざん |
Núi đồng , mỏ đồng |
|
銅線 |
どうせん |
* Đồng tuyến |
|
銅像 |
どうぞう |
Tượng đồng * Đồng Tượng |
|
分銅 |
ふんどう |
* Phân Đồng |
|
導入 |
どうにゅう |
Sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...); sự giới thiệu . |
|
指導 |
しどう |
Sự chỉ giáo; sự chỉ đạo |
|
先導 |
せんどう |
Sự chỉ đạo; sự hướng dẫn; sự dìu dắt |
|
伝導 |
でんどう |
Sự truyền dẫn |
|
導火線 |
どうかせん |
Dây cầu chì; cầu chì, ngòi lửa |
|
導く |
みちびく |
Hướng dẫn; dẫn đầu; dẫn |
|
徳育 |
とくいく |
Sự giáo dục đạo đức . |
|
徳性 |
とくせい |
Ý thức đạo đức |
|
徳望 |
とくぼう |
Ý thức đạo đức |
|
徳用 |
とくよう |
Tiết kiệm, kinh tế |
|
悪徳 |
あくとく |
Việc làm trái với đạo lý thông thường (ác đức) |
|
人徳 |
じんとく |
Nhân đức |
|
道徳 |
どうとく |
Đạo đức . |
|
美徳 |
びとく |
Hiền đức . |
|
独唱 |
どくしょう |
Đơn ca * độc xướng |
|
独特 |
どくとく |
Sự độc đáo |
|
独力 |
どくりょく |
độc lực |
|
単独 |
たんどく |
Đơn độc; một mình |
|
独り言 |
ひとりごと |
Việc nói một mình; sự độc thoại |
|
独りで遊ぶ |
ひとりであそぶ |
|
|
任期 |
にんき |
◆ Nhiệm kỳ |
|
任務 |
にんむ |
Nhiệm vụ |
|
任命 |
にんめい |
Sự chỉ định; sự bổ nhiệm . |
|
主任 |
しゅにん |
Chủ nhiệm |
|
放任 |
ほうにん |
Sự không can thiệp; sự giải thoát trách nhiệm . * Phóng nhiệm |
|
任せる |
まかせる |
Phó thác |
|
燃焼 |
ねんしょう |
Sự đốt cháy |
|
燃料 |
ねんりょう |
Nhiên liệu |
|
再燃 |
さいねん |
* Tái nhiên |
|
不燃 |
ふねん |
Tính không cháy |
|
燃え残り |
もえのこり |
* Nhiên tàn |
|
能楽 |
のうがく |
Nông nghiệp, bộ nông nghiệp |
|
能動 |
のうどう |
Sự tích cực; sự năng động . |
|
能力 |
のうりょく |
Năng lực |
|
可能 |
かのう |
Khả năng; có thể |
|
芸能 |
げいのう |
Nghệ thuật |
|
才能 |
さいのう |
Tài năng; năng khiếu |
|
性能 |
せいのう |
Tính năng |
|
有能 |
ゆうのう |
Có khả năng |