• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/56

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

56 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

TRÚC

Đắp đất, lèn đất. Nhà ở

築港

ちっこう

* Trúc cảng

築城

ちくじょう

việc xây dựng lâu đài TRÚC THÀNH

改築

かいちく

sự xây dựng lại; việc xây lại; sự cải tạo CẢI TRÚC

建築

けんちく

kiến trúc

新築

しんちく

tòa nhà mới; vật mới được xây xong

増築

ぞうちく

* tăng trúc

堤防を築く

ていぼうをきずく

xây dựng

TRƯƠNG

Giương. Căng dây tơ vào đàn cũng gọi là trương

張力

ちょうりょく

trương lực; sức căng .

拡張

かくちょう

sự mở rộng; sự khuyếch trương KHUẾCH TRƯƠNG

主張

しゅちょう

chủ trương . CHỦ TRƯƠNG

身長

しんちょう

chiều cao, tầm vóc

引っ張る

ひっぱる

kéo căng

張る

はる

căng cứng, phình ra

ĐỀ

Nâng lên, nâng đỡ, phàm dắt cho lên trên, kéo cho tiến lên đều gọi là đề.

提案

ていあん

ĐỀ ÁN,đề án

提起

ていき

đề khởi, đưa ra, đề xuất

提議

ていぎ

đề nghị

提供

ていきょう

sự cung cấp, chào giá

提示

ていじ

sự bày ra ĐỀ KÌ

前提

ぜんてい

Tiền đề

手提げ

てさげ

túi xách

TRÌNH

Khuôn phép. Kỳ hẹn. Cung đường, đoạn đường. Con báo. Bảo. Họ Trình.

程度

ていど

chừng TRÌNH ĐỘ

音程

おんてい

điệu ( bài nhac )

過程

かてい

quá trình , giai đoạn

課程

かてい

giáo trình giảng dạy, khóa học

工程

こうてい

công đoạn, trình tự làm việc

行程

こうてい

chuyến, hành trình

道程

こうてい

* Đạo trình

日程

にってい

hành trình, lịch

THÍCH

Đi đến. Theo. Ưa thích. Vừa

適応

てきおう

Sự thích ứng

適切

てきせつ

Sự thích đáng; sự thích hợp

適度

てきど

Mức độ vừa phải; mức độ thích hợp

適当

てきとう

Tương thích; phù hợp

快適

かいてき

Sảng khoái; dễ chịu

最適

さいてき

Thích hợp nhất

適材適所

てきざいてきしょ

Người phù hợp ở nơi phù hợp

ĐỊCH

Giặc thù. Ngang. Chống cự, đối địch.

敵意

てきい

Không khí thù địch; suy nghĩ thù địch

敵国

てきこく

Nước địch

敵対

てきたい

Sự đối địch

敵地

てきち

Lãnh thổ của địch

強敵

きょうてき

Kẻ địch mạnh

宿敵

しゅくてき

Kẻ thù xưa cũ .

好敵手

こうてきしゅ

* Hảo địch thủ

THỐNG

統計

とうけい

Sự thống kê

統合

とうごう

Sự kết hợp; sự thống nhất; sự tích hợp

統率

とうそつ

* thống suất

血統

けっとう

Huyết thống .

正統

せいとう

Chính thống

伝統

でんとう

◆ Truyền thống

大統領

だいとうりょう

Chủ tịch nước; tổng thống .