• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/21

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

21 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

憧れる

あこがれ

mong ước

祝い

いわい

quà

受け取り

うけとり

hóa đơn

疑い

うたがい

nghi ngờ, nguy

区切り

くぎり

phân chia

組み立て

くみたて

xây dựng, lắp ráp

繰り返し

くりかえし

lặp đi lặp lại

支え

ささえ

chỗ dựa, trụ cột

妨げ

さまたげ

gây trở ngại, ảnh hưởng

騒ぎ

さわぎ

sự ồn ào, làm ồn

頼み

たのみ

đề nghị, nhờ vả

悩み

なやみ

lo lắng, buồn phiền

思いつきで

おもいつきで

ý nghĩ bất chợt

取り扱い

とりあつかい

sử dụng, thao tác

取り消し

とりけし

hủy bỏ

取り外す

とりはずす

tháo rời, di chuyển

すれ違い

すれちがい

không đồng ý, lướt qua

悔やむ

くやむ

hối hận, nuối tiếc

早まる

はやまる

vội vàng, vội

早める

はやめる

làm cho nhanh, thúc đẩy

かける

= すわる

ngồi