Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
21 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
憧れる |
あこがれ |
mong ước |
|
祝い |
いわい |
quà |
|
受け取り |
うけとり |
hóa đơn |
|
疑い |
うたがい |
nghi ngờ, nguy cơ |
|
区切り |
くぎり |
phân chia |
|
組み立て |
くみたて |
xây dựng, lắp ráp |
|
繰り返し |
くりかえし |
lặp đi lặp lại |
|
支え |
ささえ |
chỗ dựa, trụ cột |
|
妨げ |
さまたげ |
gây trở ngại, ảnh hưởng |
|
騒ぎ |
さわぎ |
sự ồn ào, làm ồn |
|
頼み |
たのみ |
đề nghị, nhờ vả |
|
悩み |
なやみ |
lo lắng, buồn phiền |
|
思いつきで |
おもいつきで |
ý nghĩ bất chợt |
|
取り扱い |
とりあつかい |
sử dụng, thao tác |
|
取り消し |
とりけし |
hủy bỏ |
|
取り外す |
とりはずす |
tháo rời, di chuyển |
|
すれ違い |
すれちがい |
không đồng ý, lướt qua |
|
悔やむ |
くやむ |
hối hận, nuối tiếc |
|
早まる |
はやまる |
vội vàng, vội vã |
|
早める |
はやめる |
làm cho nhanh, thúc đẩy |
|
かける |
= すわる |
ngồi |