Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
60 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
郵
|
BƯU
|
垂 (THÙY)
|
|
郵便
|
ゆうびん
|
bưu điện; dịch vụ bưu điện .
|
|
郵券
|
ゆうけん
|
tem thư
|
|
郵政
|
ゆうせい
|
bưu chính .
|
|
郵税
|
ゆうぜい
|
bưu phí .
|
|
郵袋
|
ゆうたい
|
túi thư
|
|
郵送
|
ゆうそう
|
thư từ; thư tín .
|
|
郵便局
|
ゆうびんきょく
|
bưu cục
|
|
郵便屋
|
ゆうびんや
|
người đưa thư
|
|
優
|
ƯU
|
亻 (NHÂN) 憂 (ƯU)
|
|
優
|
ゆう
|
hiền lành
|
|
優に
|
ゆうに
|
thoải mái
|
|
優る
|
まさる
|
hơn
|
|
優位
|
ゆうい
|
ưu thế
|
|
俳優
|
はいゆう
|
diễn viên
|
|
優先
|
ゆうせん
|
sự ưu tiên .
|
|
優利
|
ゆうり
|
có lợi
|
|
幼
|
ẤU
|
幺 (YÊU) 力 (LỰC)
|
|
幼い
|
おさない
|
trẻ con; ngây thơ
|
|
幼児
|
ようじ
|
hài đồng
|
|
幼子
|
おさなご
|
đứa trẻ
|
|
幼少
|
ようしょう
|
ấu thơ
|
|
幼年
|
ようねん
|
tuổi nhỏ .
|
|
幼心
|
おさなごころ
|
suy nghĩ non nớt; sự ngây thơ; tâm hồn non nớt
|
|
幼時
|
ようじ
|
cái nôi
|
|
幼生
|
ようせい
|
ấu trùng
|
|
欲
|
DỤC
|
谷 (CỐC, LỘC, DỤC) 欠 (KHIẾM)
|
|
欲
|
よく
|
sự mong muốn; sự tham lam
|
|
利欲
|
りよく
|
tính tham lam
|
|
大欲
|
たいよく
|
tính hám lợi
|
|
寡欲
|
かよく
|
tính không ích kỷ
|
|
強欲
|
ごうよく
|
tính tham lam
|
|
欲得
|
よくとく
|
tính ích kỷ
|
|
欲心
|
よくしん
|
tính tham lam
|
|
欲念
|
よくねん
|
sự thèm muốn; sự mong muốn
|
|
翌
|
DỰC
|
羽 (VŨ) 立 (LẬP)
|
|
翌々
|
よくよく
|
thận trọng
|
|
翌年
|
よくねん
|
năm sau; năm tiếp theo
|
|
翌日
|
よくじつ
|
bữa hôm sau
|
|
翌朝
|
よくちょう
|
sáng hôm sau .
|
|
翌朝
|
よくあさ
|
sáng hôm sau
|
|
翌週
|
よくしゅう
|
tuần tới; tuần sau .
|
|
翌翌日
|
よくよくじつ
|
hai hôm sau .
|
|
翌日明日
|
よくじつあした
|
ngày hôm sau .
|
|
乱
|
LOẠN
|
舌 (THIỆT) 乙 (ẤT)
|
|
乱す
|
みだす
|
chen ngang
|
|
乱れ
|
みだれ
|
sự mất trật tự
|
|
乱伐
|
らんばつ
|
sự chặt phá bừa bãi
|
|
乱作
|
らんさく
|
sự sản xuất thừa
|
|
乱倫
|
らんりん
|
sự trái đạo đức
|
|
兵乱
|
へいらん
|
chiến tranh
|
|
内乱
|
ないらん
|
cuộc nội loạn
|
|
卵
|
NOÃN
|
卯 (MÃO, MẸO)
|
|
卵
|
たまご
|
trứng; quả trứng
|
|
卵円
|
たまごえん
|
có hình trái xoan
|
|
卵子
|
らんし
|
trứng
|
|
孵卵
|
ふらん
|
sự ấp trứng
|
|
卵巣
|
らんそう
|
buồng trứng
|
|
卵形
|
らんけい
|
hình trứng .
|
|
卵形
|
たまごがた
|
hình trứng
|