• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/60

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

60 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)
BƯU
垂 (THÙY)
郵便
ゆうびん
bưu điện; dịch vụ bưu điện .
郵券
ゆうけん
tem thư
郵政
ゆうせい
bưu chính .
郵税
ゆうぜい
bưu phí .
郵袋
ゆうたい
túi thư
郵送
ゆうそう
thư từ; thư tín .
郵便局
ゆうびんきょく
bưu cục
郵便屋
ゆうびんや
người đưa thư
ƯU
亻 (NHÂN) 憂 (ƯU)
ゆう
hiền lành
優に
ゆうに
thoải mái
優る
まさる
hơn
優位
ゆうい
ưu thế
俳優
はいゆう
diễn viên
優先
ゆうせん
sự ưu tiên .
優利
ゆうり
có lợi
ẤU
幺 (YÊU) 力 (LỰC)
幼い
おさない
trẻ con; ngây thơ
幼児
ようじ
hài đồng
幼子
おさなご
đứa trẻ
幼少
ようしょう
ấu thơ
幼年
ようねん
tuổi nhỏ .
幼心
おさなごころ
suy nghĩ non nớt; sự ngây thơ; tâm hồn non nớt
幼時
ようじ
cái nôi
幼生
ようせい
ấu trùng
DỤC
谷 (CỐC, LỘC, DỤC) 欠 (KHIẾM)
よく
sự mong muốn; sự tham lam
利欲
りよく
tính tham lam
大欲
たいよく
tính hám lợi
寡欲
かよく
tính không ích kỷ
強欲
ごうよく
tính tham lam
欲得
よくとく
tính ích kỷ
欲心
よくしん
tính tham lam
欲念
よくねん
sự thèm muốn; sự mong muốn
DỰC
羽 (VŨ) 立 (LẬP)
翌々
よくよく
thận trọng
翌年
よくねん
năm sau; năm tiếp theo
翌日
よくじつ
bữa hôm sau
翌朝
よくちょう
sáng hôm sau .
翌朝
よくあさ
sáng hôm sau
翌週
よくしゅう
tuần tới; tuần sau .
翌翌日
よくよくじつ
hai hôm sau .
翌日明日
よくじつあした
ngày hôm sau .
LOẠN
舌 (THIỆT) 乙 (ẤT)
乱す
みだす
chen ngang
乱れ
みだれ
sự mất trật tự
乱伐
らんばつ
sự chặt phá bừa bãi
乱作
らんさく
sự sản xuất thừa
乱倫
らんりん
sự trái đạo đức
兵乱
へいらん
chiến tranh
内乱
ないらん
cuộc nội loạn
NOÃN
卯 (MÃO, MẸO)
たまご
trứng; quả trứng
卵円
たまごえん
có hình trái xoan
卵子
らんし
trứng
孵卵
ふらん
sự ấp trứng
卵巣
らんそう
buồng trứng
卵形
らんけい
hình trứng .
卵形
たまごがた
hình trứng