• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/62

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

62 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)
TRIỀU
氵 (THỦY) 朝 (TRIÊU, TRIỀU)
しお
thủy triều; dòng nước
上潮
あげしお
thủy triều lên .
潮位
ちょうい
Mức thủy triều .
低潮
ていちょう
Thủy triều thấp .
潮先
しおさき
phần đầu; lúc bắt đầu
出潮
でしお
Thủy triều lên cao .
初潮
しょちょう
thủ lĩnh
潮力
しおりょく
sự căng
NHẪM
任 (NHÂM, NHẬM, NHIỆM) 貝 (BỐI)
賃借
ちんしゃく
sự thuê
家賃
やちん
tiền nhà
工賃
こうちん
tiền công
賃率
ちんりつ
suất cước đường biển .
賃上げ
ちんあげ
sự tăng lương
賃借り
ちんがり
sự thuê
借り賃
かりちん
chỗ rách ; khe lá
船賃
ふなちん
sự đi qua
THỐNG
疒 (NẠCH) 甬 (DŨNG)
痛い
いたい
đau; đau đớn
痛み
いたみ
cơn đau
痛む
いたむ
đau đớn
痛切
つうせつ
bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở Ai
痛哭
つうこく
sự than khóc
痛嘆
つうたん
nỗi đau buồn
痛心
つうしん
nỗi đau buồn
心痛
しんつう
đau lòng
TRIỂN
尸 (THI) 廾 (CỦNG)
伸展
しんてん
sự mở rộng
出展
しゅってん
vật trưng bày
展墓
てんぼ
sự tảo mộ; sự viếng mộ .
展性
てんせい
Sự dễ uốn; tính dễ dát mỏng
展望
てんぼう
sự quan sát
発展
はってん
sự phát triển
展示
てんじ
sự trưng bày
展覧
てんらん
Cuộc triển lãm
THẢO
言 (NGÔN, NGÂN) 寸 (THỐN)
討つ
うつ
thảo phạt; chinh phạt
討伐
とうばつ
sự chinh phạt .
討幕
とうばく
sự tấn công chế độ Mạc phủ .
征討
せいとう
sự chinh phục
掃討
そうとう
sự thu dọn; sự dọn dẹp
検討
けんとう
thảo luận; bàn luận; bàn thảo; bàn bạc; xem xét; nghiên cứu
討究
とうきゅう
sự điều tra nghiên cứu
ĐẢNG
尚 (THƯỢNG) 兄 (HUYNH)
とう
Đảng (chính trị)
一党
いちとう
đảng
不党
ふとう
cứng
与党
よとう
Đảng cầm quyền
党争
とうそう
Đảng phái; bè cánh .
党人
とうじん
đảng viên
入党
にゅうとう
sự gia nhập một Đảng; sự vào Đảng; sự trở thành Đảng viên .
党内
とうない
nội bộ Đảng
ĐƯỜNG
米 (MỄ) 唐 (ĐƯỜNG)
とう
đường .
乳糖
にゅうとう
Chất lactoza; đường sữa
糖分
とうぶん
lượng đường .
加糖
かとう
sự làm cho ngọt; chất pha cho ngọt
糖化
とうか
sự chuyển đổi thành đường .
原糖
げんとう
đường thô; đường chưa tinh chế .
無糖
むとう
không có đường
砂糖
さとう
đường